TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106,446
|
172,169
|
121,458
|
132,225
|
517,433
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,684
|
1,105
|
472
|
587
|
481
|
1. Tiền
|
3,684
|
1,105
|
472
|
587
|
481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,793
|
80,429
|
33,499
|
47,484
|
459,426
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
78,499
|
9,543
|
8,765
|
45,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,623
|
5,342
|
24,898
|
44,044
|
95,176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,170
|
3,170
|
200
|
0
|
325,929
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-6,582
|
-1,142
|
-5,324
|
-7,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94,969
|
90,634
|
87,487
|
84,154
|
48,245
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
83
|
166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
94,969
|
90,634
|
87,487
|
84,071
|
48,078
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,365,123
|
1,350,659
|
1,338,595
|
1,324,068
|
1,305,889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,365,123
|
1,350,659
|
1,338,595
|
1,324,068
|
1,305,889
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,365,123
|
1,350,659
|
1,338,595
|
1,324,068
|
1,305,889
|
- Nguyên giá
|
1,381,315
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,192
|
-24,767
|
-36,831
|
-51,357
|
-69,597
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,471,568
|
1,522,828
|
1,460,053
|
1,456,294
|
1,823,322
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,072,251
|
1,204,617
|
1,221,328
|
1,300,634
|
1,419,268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,227
|
240,793
|
358,755
|
630,210
|
753,644
|
1. Vay và nợ ngắn
|
42,416
|
75,838
|
141,307
|
317,348
|
317,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,984
|
72,171
|
21,125
|
10,430
|
30,618
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
182
|
123
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
21,965
|
90,102
|
192,917
|
295,283
|
397,616
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
11
|
41
|
19
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,680
|
2,560
|
0
|
7,108
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
990,024
|
963,824
|
862,573
|
670,424
|
665,624
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
986,424
|
958,424
|
855,373
|
670,424
|
665,624
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,600
|
5,400
|
7,200
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
399,317
|
318,210
|
238,725
|
155,660
|
404,054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
399,317
|
318,210
|
238,725
|
155,660
|
404,054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-193,151
|
-274,258
|
-353,743
|
-436,808
|
-188,414
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
3,395
|
0
|
7,108
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,471,568
|
1,522,828
|
1,460,053
|
1,456,294
|
1,823,322
|