TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132,261
|
144,679
|
222,714
|
234,664
|
517,433
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
588
|
17,826
|
8,528
|
7,938
|
481
|
1. Tiền
|
588
|
17,826
|
8,528
|
7,938
|
481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9,200
|
9,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,483
|
43,896
|
132,255
|
135,570
|
459,426
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,765
|
8,765
|
8,765
|
8,765
|
45,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,043
|
40,455
|
130,567
|
133,430
|
95,176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
452
|
325,929
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,324
|
-5,324
|
-7,077
|
-7,077
|
-7,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
778
|
81
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
778
|
81
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,189
|
82,958
|
81,931
|
81,178
|
48,245
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118
|
51
|
44
|
206
|
166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84,071
|
82,908
|
81,887
|
80,972
|
48,078
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,324,066
|
1,319,224
|
1,315,035
|
1,310,712
|
1,305,889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,324,066
|
1,319,224
|
1,314,861
|
1,310,712
|
1,305,889
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,324,066
|
1,319,224
|
1,314,861
|
1,310,712
|
1,305,889
|
- Nguyên giá
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,360
|
-56,202
|
-60,565
|
-64,713
|
-69,597
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
174
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
174
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,456,327
|
1,463,903
|
1,537,749
|
1,545,377
|
1,823,322
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,308,167
|
1,324,712
|
1,417,826
|
1,443,646
|
1,419,268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
553,143
|
655,638
|
831,402
|
777,172
|
753,644
|
1. Vay và nợ ngắn
|
239,948
|
317,348
|
398,698
|
317,348
|
317,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,430
|
10,531
|
10,708
|
10,420
|
30,618
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
68,907
|
70,771
|
936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
299,329
|
320,631
|
345,946
|
371,506
|
397,616
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41
|
19
|
36
|
20
|
19
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,395
|
7,108
|
7,108
|
7,108
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
755,024
|
669,074
|
586,424
|
666,474
|
665,624
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
747,824
|
669,074
|
586,424
|
666,474
|
665,624
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,159
|
139,192
|
119,923
|
101,731
|
404,054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,159
|
139,192
|
119,923
|
101,731
|
404,054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-444,309
|
-453,276
|
-472,545
|
-490,737
|
-188,414
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,108
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,456,327
|
1,463,903
|
1,537,749
|
1,545,377
|
1,823,322
|