単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144,679 222,714 234,664 517,433 568,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,826 8,528 7,938 481 16,932
1. Tiền 17,826 8,528 7,938 481 16,932
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 9,200 9,200 9,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,896 132,255 135,570 459,426 492,376
1. Phải thu khách hàng 8,765 8,765 8,765 45,398 8,765
2. Trả trước cho người bán 40,455 130,567 133,430 95,176 95,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 452 325,929 394,946
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,324 -7,077 -7,077 -7,077 -7,077
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 778 81 3,240
1. Hàng tồn kho 0 0 778 81 3,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 82,958 81,931 81,178 48,245 47,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51 44 206 166 131
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82,908 81,887 80,972 48,078 46,948
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,319,224 1,315,035 1,310,712 1,305,889 1,300,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,319,224 1,314,861 1,310,712 1,305,889 1,300,163
1. Tài sản cố định hữu hình 1,319,224 1,314,861 1,310,712 1,305,889 1,300,163
- Nguyên giá 1,375,426 1,375,426 1,375,426 1,375,486 1,375,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,202 -60,565 -64,713 -69,597 -75,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 174 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 174 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,463,903 1,537,749 1,545,377 1,823,322 1,868,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,324,712 1,417,826 1,443,646 1,419,268 1,478,656
I. Nợ ngắn hạn 655,638 831,402 777,172 753,644 814,382
1. Vay và nợ ngắn 317,348 398,698 317,348 317,348 317,348
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,531 10,708 10,420 30,618 27,260
4. Người mua trả tiền trước 0 68,907 70,771 936 40,051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 320,631 345,946 371,506 397,616 422,565
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19 36 20 19 50
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,108 7,108 7,108 0 7,108
II. Nợ dài hạn 669,074 586,424 666,474 665,624 664,274
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 669,074 586,424 666,474 665,624 664,274
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139,192 119,923 101,731 404,054 390,334
I. Vốn chủ sở hữu 139,192 119,923 101,731 404,054 390,334
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 592,468 592,468 592,468 592,468 592,468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -453,276 -472,545 -490,737 -188,414 -202,134
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 7,108 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,463,903 1,537,749 1,545,377 1,823,322 1,868,990