Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25.694 114.850 45.871 44.751 413.925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 33 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 25.694 114.850 45.838 44.751 413.925
4. Giá vốn hàng bán 12.897 84.186 20.154 22.810 56.638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.797 30.664 25.683 21.942 357.287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 33
7. Chi phí tài chính 106.434 79.214 88.991 102.214 102.223
-Trong đó: Chi phí lãi vay 106.434 79.214 88.991 102.214 102.223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.113 7.390 -1.093 10.267 6.704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -95.750 -55.939 -62.214 -90.539 248.394
12. Thu nhập khác 0 0 6.507 0 0
13. Chi phí khác 0 4 4 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -4 6.504 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -95.750 -55.943 -55.710 -90.539 248.394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -95.750 -55.943 -55.710 -90.539 248.394
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -95.750 -55.943 -55.710 -90.539 248.394