1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
249.368
|
264.025
|
263.797
|
227.638
|
268.916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42
|
16
|
158
|
18
|
20
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
249.326
|
264.008
|
263.638
|
227.620
|
268.896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
214.129
|
237.837
|
239.742
|
204.873
|
244.358
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.197
|
26.171
|
23.896
|
22.747
|
24.538
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
132
|
6
|
5
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
3.715
|
619
|
2.802
|
2.253
|
1.598
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.751
|
1.862
|
1.976
|
2.310
|
1.392
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.024
|
6.823
|
6.725
|
5.886
|
7.101
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.335
|
14.425
|
12.842
|
13.262
|
14.421
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.133
|
4.436
|
1.532
|
1.351
|
1.421
|
12. Thu nhập khác
|
198
|
190
|
133
|
375
|
108
|
13. Chi phí khác
|
120
|
0
|
108
|
37
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79
|
190
|
25
|
338
|
106
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.212
|
4.626
|
1.557
|
1.689
|
1.526
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.890
|
870
|
467
|
561
|
416
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.890
|
870
|
467
|
561
|
416
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.322
|
3.756
|
1.090
|
1.128
|
1.111
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.322
|
3.756
|
1.090
|
1.128
|
1.111
|