Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.749 237.517 224.521 214.133 223.097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.767 17.166 29.529 12.342 16.366
1. Tiền 11.315 16.714 19.529 12.342 16.366
2. Các khoản tương đương tiền 452 452 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 281 281 328 328 55
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 281 281 328 328 55
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106.656 120.088 101.301 96.912 106.566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106.140 119.107 102.840 92.044 105.375
2. Trả trước cho người bán 1.852 5.825 3.793 9.311 4.224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 615 805 435 1.276 296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.951 -5.649 -5.768 -5.719 -3.330
IV. Tổng hàng tồn kho 89.537 96.923 89.756 98.723 94.209
1. Hàng tồn kho 89.537 96.923 89.756 98.723 94.209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.509 3.059 3.608 5.829 5.901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 408 216 226 427 480
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.101 2.843 3.382 5.402 5.421
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90.120 86.892 84.356 81.111 77.810
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 50
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 50 50 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.869 59.335 56.083 53.354 50.046
1. Tài sản cố định hữu hình 62.869 59.335 56.083 53.354 50.046
- Nguyên giá 267.223 267.223 267.447 268.177 268.302
- Giá trị hao mòn lũy kế -204.354 -207.888 -211.365 -214.823 -218.256
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 130 190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 130 190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55 55 0 0 273
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.000 -6.000 -6.000 -6.000 -6.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55 55 0 0 273
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.196 27.501 28.224 27.577 27.251
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.196 27.501 28.224 27.577 27.251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300.869 324.409 308.878 295.245 300.907
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86.494 115.897 96.349 78.463 84.662
I. Nợ ngắn hạn 86.494 115.897 96.349 78.463 84.662
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.138 43.809 40.499 36.649 26.472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.193 40.937 36.351 30.945 35.128
4. Người mua trả tiền trước 4.950 7.505 4.578 1.503 3.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.718 3.659 852 1.184 2.904
6. Phải trả người lao động 3.522 6.708 10.574 5.654 8.403
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 355 355 381 248 339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.697 8.951 1.381 1.914 1.948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.919 3.972 1.732 366 6.293
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214.376 208.512 212.529 216.782 216.245
I. Vốn chủ sở hữu 214.376 208.512 212.529 216.782 216.245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.750 123.750 123.750 123.750 123.750
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.340 26.340 26.340 26.340 26.340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.276 40.276 0 40.276 40.276
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 40.276 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.010 18.146 22.163 26.416 25.879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.073 460 460 22.211 15.281
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.937 17.686 21.702 4.204 10.598
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300.869 324.409 308.878 295.245 300.907