TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210.749
|
237.517
|
224.521
|
214.133
|
223.097
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.767
|
17.166
|
29.529
|
12.342
|
16.366
|
1. Tiền
|
11.315
|
16.714
|
19.529
|
12.342
|
16.366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
452
|
452
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
281
|
281
|
328
|
328
|
55
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
281
|
281
|
328
|
328
|
55
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106.656
|
120.088
|
101.301
|
96.912
|
106.566
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106.140
|
119.107
|
102.840
|
92.044
|
105.375
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.852
|
5.825
|
3.793
|
9.311
|
4.224
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
615
|
805
|
435
|
1.276
|
296
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.951
|
-5.649
|
-5.768
|
-5.719
|
-3.330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.537
|
96.923
|
89.756
|
98.723
|
94.209
|
1. Hàng tồn kho
|
89.537
|
96.923
|
89.756
|
98.723
|
94.209
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.509
|
3.059
|
3.608
|
5.829
|
5.901
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
408
|
216
|
226
|
427
|
480
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.101
|
2.843
|
3.382
|
5.402
|
5.421
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90.120
|
86.892
|
84.356
|
81.111
|
77.810
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
50
|
50
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.869
|
59.335
|
56.083
|
53.354
|
50.046
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.869
|
59.335
|
56.083
|
53.354
|
50.046
|
- Nguyên giá
|
267.223
|
267.223
|
267.447
|
268.177
|
268.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204.354
|
-207.888
|
-211.365
|
-214.823
|
-218.256
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
130
|
190
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
130
|
190
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55
|
55
|
0
|
0
|
273
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55
|
55
|
0
|
0
|
273
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.196
|
27.501
|
28.224
|
27.577
|
27.251
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.196
|
27.501
|
28.224
|
27.577
|
27.251
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
300.869
|
324.409
|
308.878
|
295.245
|
300.907
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86.494
|
115.897
|
96.349
|
78.463
|
84.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86.494
|
115.897
|
96.349
|
78.463
|
84.662
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.138
|
43.809
|
40.499
|
36.649
|
26.472
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.193
|
40.937
|
36.351
|
30.945
|
35.128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.950
|
7.505
|
4.578
|
1.503
|
3.175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.718
|
3.659
|
852
|
1.184
|
2.904
|
6. Phải trả người lao động
|
3.522
|
6.708
|
10.574
|
5.654
|
8.403
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
355
|
355
|
381
|
248
|
339
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.697
|
8.951
|
1.381
|
1.914
|
1.948
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.919
|
3.972
|
1.732
|
366
|
6.293
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214.376
|
208.512
|
212.529
|
216.782
|
216.245
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214.376
|
208.512
|
212.529
|
216.782
|
216.245
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.276
|
40.276
|
0
|
40.276
|
40.276
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
40.276
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.010
|
18.146
|
22.163
|
26.416
|
25.879
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.073
|
460
|
460
|
22.211
|
15.281
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.937
|
17.686
|
21.702
|
4.204
|
10.598
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
300.869
|
324.409
|
308.878
|
295.245
|
300.907
|