単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,043 9,687 27,006 5,357 7,453
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,009 7,881 3,792 2,391
- Khấu hao TSCĐ 3,542 3,534 14,062 3,458 3,433
- Các khoản dự phòng -358 3,697 1,946 -1,679
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 120 -358 109
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -22
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 16 -50 -11 11
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 705 633 1,993 345 539
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,052 17,567 44,599 9,149 9,844
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,401 -17,855 -13,236 2,265 -9,724
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,093 -7,386 -11,808 -8,784 6,757
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,841 11,746 18,786 -13,325 8,999
- Tăng giảm chi phí trả trước -98 -114 -75 445 274
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -344 127 -1,879 -479 -447
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,059 -5,691 -900 -1,393
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28 74 74 52 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -962 -990 -8,497 -1,044 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,965 3,171 22,273 -12,621 14,310
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,973 -413 -5,288 -730 -125
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 55 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 36 55 14 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,964 -322 -5,233 -716 -120
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,325 32,055 97,846 22,380 18,437
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,481 -23,384 -97,441 -26,231 -28,613
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23 -6,122 -13,578 -70
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,178 2,550 -13,173 -3,850 -10,247
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,178 5,399 3,867 -17,187 3,943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,040 11,767 25,757 29,529 12,342
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -96 1 -95 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,767 17,166 29,529 12,342 16,366