I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,486
|
5,456
|
7,043
|
9,687
|
27,006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,013
|
2,369
|
4,009
|
7,881
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,469
|
3,504
|
3,542
|
3,534
|
14,062
|
- Các khoản dự phòng
|
2,051
|
-1,512
|
-358
|
3,697
|
1,946
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-243
|
0
|
120
|
|
-358
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
0
|
|
16
|
-50
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
737
|
377
|
705
|
633
|
1,993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,499
|
7,825
|
11,052
|
17,567
|
44,599
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,109
|
-5,026
|
-8,401
|
-17,855
|
-13,236
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,134
|
-4,715
|
-6,093
|
-7,386
|
-11,808
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,796
|
-2,086
|
11,841
|
11,746
|
18,786
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-69
|
869
|
-98
|
-114
|
-75
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-610
|
-504
|
-344
|
127
|
-1,879
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,497
|
-1,237
|
-1,059
|
|
-5,691
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
45
|
28
|
74
|
74
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-611
|
-4,967
|
-962
|
-990
|
-8,497
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,159
|
-9,797
|
5,965
|
3,171
|
22,273
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,305
|
-1,091
|
-3,973
|
-413
|
-5,288
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
55
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
9
|
9
|
36
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,294
|
-1,083
|
-3,964
|
-322
|
-5,233
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,456
|
21,075
|
22,325
|
32,055
|
97,846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,129
|
-20,876
|
-27,481
|
-23,384
|
-97,441
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,302
|
-36
|
-23
|
-6,122
|
-13,578
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,975
|
163
|
-5,178
|
2,550
|
-13,173
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,889
|
-10,717
|
-3,178
|
5,399
|
3,867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,376
|
25,757
|
15,040
|
11,767
|
25,757
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
0
|
-96
|
1
|
-95
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,303
|
15,040
|
11,767
|
17,166
|
29,529
|