TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
197,374
|
197,880
|
210,749
|
237,517
|
224,521
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,303
|
15,040
|
11,767
|
17,166
|
29,529
|
1. Tiền
|
25,303
|
14,589
|
11,315
|
16,714
|
19,529
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
452
|
452
|
452
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
733
|
8
|
281
|
281
|
328
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,136
|
98,875
|
106,656
|
120,088
|
101,301
|
1. Phải thu khách hàng
|
93,209
|
91,823
|
106,140
|
119,107
|
102,840
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,254
|
8,675
|
1,852
|
5,825
|
3,793
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
494
|
687
|
615
|
805
|
435
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,821
|
-2,310
|
-1,951
|
-5,649
|
-5,768
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,669
|
82,664
|
89,537
|
96,923
|
89,756
|
1. Hàng tồn kho
|
75,669
|
82,664
|
89,537
|
96,923
|
89,756
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
534
|
1,293
|
2,509
|
3,059
|
3,608
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69
|
239
|
408
|
216
|
226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
465
|
1,055
|
2,101
|
2,843
|
3,382
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
93,235
|
90,113
|
90,120
|
86,892
|
84,356
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,856
|
61,518
|
62,869
|
59,335
|
56,083
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,856
|
61,518
|
62,869
|
59,335
|
56,083
|
- Nguyên giá
|
262,159
|
262,324
|
267,223
|
267,223
|
267,447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,303
|
-200,807
|
-204,354
|
-207,888
|
-211,365
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
328
|
55
|
55
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,000
|
-6,000
|
-6,000
|
-6,000
|
-6,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,306
|
27,267
|
27,196
|
27,501
|
28,224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,306
|
27,267
|
27,196
|
27,501
|
28,224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
290,610
|
287,994
|
300,869
|
324,409
|
308,878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,835
|
92,872
|
86,494
|
115,897
|
96,349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,835
|
92,872
|
86,494
|
115,897
|
96,349
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,095
|
40,294
|
35,138
|
43,809
|
40,499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,532
|
25,564
|
34,193
|
40,937
|
36,351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,828
|
2,866
|
4,950
|
7,505
|
4,578
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,256
|
1,079
|
1,718
|
3,659
|
852
|
6. Phải trả người lao động
|
3,226
|
2,160
|
3,522
|
6,708
|
10,574
|
7. Chi phí phải trả
|
374
|
248
|
355
|
355
|
381
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,415
|
15,061
|
1,697
|
8,951
|
1,381
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
209,775
|
195,121
|
214,376
|
208,512
|
212,529
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
209,775
|
195,121
|
214,376
|
208,512
|
212,529
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123,750
|
123,750
|
123,750
|
123,750
|
123,750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,340
|
26,340
|
26,340
|
26,340
|
26,340
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,276
|
40,276
|
40,276
|
40,276
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40,276
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,409
|
4,755
|
24,010
|
18,146
|
22,163
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,108
|
5,601
|
4,919
|
3,972
|
1,732
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
290,610
|
287,994
|
300,869
|
324,409
|
308,878
|