Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,500
|
73,548
|
103,570
|
123,717
|
118,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35
|
0
|
2
|
|
253
|
Doanh thu thuần
|
87,465
|
73,548
|
103,568
|
123,717
|
118,300
|
Giá vốn hàng bán
|
67,102
|
60,331
|
82,421
|
96,678
|
97,026
|
Lợi nhuận gộp
|
20,363
|
13,216
|
21,147
|
27,039
|
21,274
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
911
|
580
|
743
|
524
|
953
|
Chi phí tài chính
|
936
|
487
|
727
|
684
|
621
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
737
|
377
|
578
|
506
|
532
|
Chi phí bán hàng
|
9,134
|
6,713
|
11,693
|
10,839
|
12,566
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,691
|
1,285
|
2,427
|
6,345
|
4,191
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,513
|
5,312
|
7,043
|
9,695
|
4,848
|
Thu nhập khác
|
|
156
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
27
|
12
|
0
|
9
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
-27
|
145
|
0
|
-9
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,486
|
5,456
|
7,043
|
9,687
|
4,834
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,237
|
1,091
|
1,460
|
1,938
|
817
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,237
|
1,091
|
1,460
|
1,938
|
817
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,248
|
4,365
|
5,582
|
7,749
|
4,017
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,248
|
4,365
|
5,582
|
7,749
|
4,017
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|