単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,500 73,548 103,570 123,717 118,553
Các khoản giảm trừ doanh thu 35 0 2 253
Doanh thu thuần 87,465 73,548 103,568 123,717 118,300
Giá vốn hàng bán 67,102 60,331 82,421 96,678 97,026
Lợi nhuận gộp 20,363 13,216 21,147 27,039 21,274
Doanh thu hoạt động tài chính 911 580 743 524 953
Chi phí tài chính 936 487 727 684 621
Trong đó: Chi phí lãi vay 737 377 578 506 532
Chi phí bán hàng 9,134 6,713 11,693 10,839 12,566
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,691 1,285 2,427 6,345 4,191
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,513 5,312 7,043 9,695 4,848
Thu nhập khác 156 0 0 0
Chi phí khác 27 12 0 9 15
Lợi nhuận khác -27 145 0 -9 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,486 5,456 7,043 9,687 4,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,237 1,091 1,460 1,938 817
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,237 1,091 1,460 1,938 817
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,248 4,365 5,582 7,749 4,017
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,248 4,365 5,582 7,749 4,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)