単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 288,736 348,107 338,062 332,278 419,388
Các khoản giảm trừ doanh thu 66 30 4 35 334
Doanh thu thuần 288,670 348,077 338,058 332,243 419,054
Giá vốn hàng bán 215,311 267,766 262,900 260,260 336,438
Lợi nhuận gộp 73,359 80,311 75,158 71,984 82,617
Doanh thu hoạt động tài chính 1,317 1,014 2,001 2,155 2,800
Chi phí tài chính 2,544 2,779 3,740 3,558 2,518
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,230 1,601 1,421 2,958 1,993
Chi phí bán hàng 36,450 39,055 39,161 34,874 41,811
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,536 12,953 10,432 11,307 14,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,146 26,538 23,826 24,399 26,885
Thu nhập khác 170 440 112 117 156
Chi phí khác 333 95 403 330 36
Lợi nhuận khác -163 346 -291 -213 121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,983 26,883 23,536 24,186 27,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,882 5,472 4,830 4,801 5,304
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,882 5,472 4,830 4,801 5,304
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,100 21,411 18,706 19,385 21,702
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,100 21,411 18,706 19,385 21,702
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)