I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
395.278
|
467.807
|
452.551
|
449.226
|
438.089
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-95.640
|
-151.795
|
-84.309
|
-138.953
|
-134.761
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-164.915
|
-170.023
|
-183.427
|
-127.410
|
-132.385
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.901
|
-3.531
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18.711
|
-14.790
|
-16.800
|
-10.448
|
-11.800
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
64.774
|
28.082
|
18.319
|
14.178
|
10.983
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-115.620
|
-105.089
|
-137.898
|
-120.429
|
-106.856
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.266
|
50.662
|
48.435
|
66.164
|
63.270
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.801
|
-25.851
|
-38.076
|
-15.959
|
-2.607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.397
|
18.865
|
44.002
|
17.074
|
30.908
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21.000
|
-43.000
|
|
-104.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
32.500
|
31.500
|
17.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.984
|
82.590
|
57.462
|
68.303
|
65.133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.581
|
54.603
|
52.887
|
100.918
|
6.434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.000
|
-87.250
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38.781
|
-44.926
|
-72.980
|
-101.157
|
-78.713
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51.781
|
-132.176
|
-72.980
|
-101.157
|
-78.713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.066
|
-26.911
|
28.342
|
65.925
|
-9.010
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.539
|
93.641
|
66.733
|
95.030
|
160.956
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
3
|
6
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93.641
|
66.733
|
95.082
|
160.956
|
151.952
|