I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.480
|
44.297
|
50.948
|
38.511
|
50.742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77.029
|
73.676
|
73.905
|
65.334
|
66.822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
77.486
|
78.141
|
78.376
|
77.907
|
77.331
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.653
|
-2.850
|
777
|
984
|
281
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.915
|
-2.494
|
-5.306
|
-14.292
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11.780
|
- Chi phí lãi vay
|
7.111
|
879
|
59
|
736
|
990
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
116.509
|
117.973
|
124.853
|
103.846
|
117.564
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.953
|
7.867
|
-3.152
|
-20.971
|
-3.942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.188
|
19.621
|
-18.514
|
4.566
|
-19.130
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.391
|
-10.049
|
-7.859
|
17.296
|
-8.358
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.080
|
5.178
|
1.593
|
-466
|
1.340
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-740
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.200
|
-998
|
-27
|
0
|
-1.019
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.782
|
-7.673
|
-15.026
|
-4.609
|
-9.744
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.160
|
7.385
|
3.665
|
3.799
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.930
|
-3.191
|
-2.703
|
-4.291
|
-3.236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109.587
|
136.112
|
82.830
|
98.430
|
73.475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.188
|
-14.737
|
-1.230
|
-1.321
|
-5.729
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100.000
|
-100.000
|
-250.000
|
-300.615
|
-565.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
120.000
|
110.000
|
130.000
|
220.898
|
555.518
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.811
|
3.342
|
3.258
|
12.867
|
13.226
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.623
|
-1.395
|
-117.972
|
-68.172
|
-2.285
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
731.371
|
240.971
|
35.000
|
310.000
|
314.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-782.907
|
-308.202
|
-35.000
|
-293.000
|
-331.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61.026
|
-21.915
|
-30.597
|
-30.771
|
-32.332
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112.562
|
-89.145
|
-30.597
|
-13.771
|
-49.332
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.647
|
45.572
|
-65.739
|
16.487
|
21.858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.609
|
32.256
|
77.828
|
12.088
|
28.576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.256
|
77.828
|
12.088
|
28.576
|
50.433
|