単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,204 2,569 15,050 13,876 19,247
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,936 16,443 16,914 17,576 15,889
- Khấu hao TSCĐ 19,433 19,419 19,327 19,233 19,351
- Các khoản dự phòng 1,672 -350 -195 817 10
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,444 -3,145 -2,634
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 -2,529 -3,472
- Chi phí lãi vay 275 519 415 56
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,139 19,012 31,964 31,452 35,136
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19,913 9,340 -24,403 10,174 -177
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,091 -3,251 -33,822 40,430 -22,486
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46,970 -53,040 76,340 9,740 -37,118
- Tăng giảm chi phí trả trước -622 -198 -192 -4,018 5,171
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -740 0
- Tiền lãi vay phải trả 442 -482 -439 -98
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,071 -3,699 -444 0 -5,602
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,799 3 1,199 -1,199
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,716 -1,952 -4,828 412 -412
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -50,743 -34,266 44,176 89,290 -26,687
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -136 -1,038 -1,260 -856 -2,007
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -305,800 -109,500 -150,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,898 249,718 305,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,295 5,968 14 5,296 1,949
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 61,056 -51,152 -1,246 200,740 -150,058
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 143,000 178,000 120,000 16,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -158,000 -92,000 -167,000 -72,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 0 -8,458 -22,885 -596
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,001 86,000 -55,458 -78,885 -596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,687 582 -12,527 211,145 -177,341
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,263 28,576 29,157 16,630 227,775
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,576 29,157 16,630 227,775 50,433