単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 436,851 483,251 447,702 440,197 428,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,157 16,630 227,775 50,433 35,122
1. Tiền 29,157 16,630 227,775 50,433 35,122
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,800 305,800 109,500 259,500 264,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,454 57,857 48,511 45,404 49,364
1. Phải thu khách hàng 31,840 52,233 44,961 42,436 44,441
2. Trả trước cho người bán 195 1,577 2,312 353 390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,419 4,046 1,238 2,614 4,533
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 67,875 101,827 61,379 84,075 78,792
1. Hàng tồn kho 68,311 102,253 62,084 84,772 79,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -436 -426 -705 -697 -660
V. Tài sản ngắn hạn khác 565 1,138 537 785 581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 503 1,138 537 785 581
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 62 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 252,923 233,249 212,520 201,184 182,339
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 30
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 239,312 220,290 200,779 187,675 169,279
1. Tài sản cố định hữu hình 239,312 220,215 200,711 187,613 169,224
- Nguyên giá 1,294,291 1,294,519 1,294,242 1,300,488 1,301,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,054,979 -1,074,304 -1,093,531 -1,112,876 -1,132,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 75 68 62 56
- Nguyên giá 304 381 381 381 381
- Giá trị hao mòn lũy kế -304 -306 -312 -319 -325
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,781 12,688 11,461 13,238 12,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 793 4,673 4,392 6,059 5,347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,224 2,185 2,041 2,346 2,309
3. Tài sản dài hạn khác 5,764 5,829 5,028 4,832 5,133
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,774 716,499 660,222 641,381 610,697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185,860 232,522 166,149 133,146 107,265
I. Nợ ngắn hạn 185,710 232,371 166,001 132,974 107,093
1. Vay và nợ ngắn 103,000 56,000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,819 42,916 16,136 21,187 12,600
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,095 98,319 137,029 97,168 80,367
6. Phải trả người lao động 1,216 1,070 1,605 2,261 529
7. Chi phí phải trả 6,924 5,656 5,297 5,589 5,499
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,885 26,398 2,917 2,746 2,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 151 151 148 172 172
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 151 151 148 172 172
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 503,914 483,978 494,073 508,235 503,433
I. Vốn chủ sở hữu 503,914 483,978 494,073 508,235 503,433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,516 6,516 6,516 6,516 6,516
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,398 27,461 37,557 51,718 46,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,771 2,012 3,017 4,023 5,182
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,774 716,499 660,222 641,381 610,697