Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,968
|
260,408
|
256,581
|
171,709
|
235,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
238,968
|
260,408
|
256,581
|
171,709
|
235,773
|
Giá vốn hàng bán
|
222,556
|
245,041
|
236,536
|
174,334
|
225,042
|
Lợi nhuận gộp
|
16,413
|
15,367
|
20,045
|
-2,624
|
10,731
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,634
|
2,529
|
3,472
|
2,946
|
3,635
|
Chi phí tài chính
|
415
|
56
|
|
5
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
415
|
56
|
|
5
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
323
|
351
|
350
|
233
|
49
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,257
|
3,615
|
3,919
|
3,686
|
3,430
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,050
|
13,876
|
19,247
|
-3,601
|
10,888
|
Thu nhập khác
|
|
1
|
|
|
1
|
Chi phí khác
|
|
|
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
1
|
|
-5
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,050
|
13,876
|
19,247
|
-3,606
|
10,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,971
|
2,631
|
4,385
|
|
1,372
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
39
|
144
|
-305
|
37
|
48
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,010
|
2,775
|
4,080
|
37
|
1,419
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,040
|
11,101
|
15,168
|
-3,643
|
9,470
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,040
|
11,101
|
15,168
|
-3,643
|
9,470
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|