単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218,825 179,073 238,968 260,408 256,581
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 218,825 179,073 238,968 260,408 256,581
Giá vốn hàng bán 206,252 174,694 222,556 245,041 236,536
Lợi nhuận gộp 12,572 4,379 16,413 15,367 20,045
Doanh thu hoạt động tài chính 3,444 3,145 2,634 2,529 3,472
Chi phí tài chính 275 519 415 56
Trong đó: Chi phí lãi vay 275 519 415 56
Chi phí bán hàng 0 239 323 351 350
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,952 4,200 3,257 3,615 3,919
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,789 2,566 15,050 13,876 19,247
Thu nhập khác 33 3 1
Chi phí khác 619 0
Lợi nhuận khác -585 3 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,204 2,569 15,050 13,876 19,247
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,699 444 2,971 2,631 4,385
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -334 70 39 144 -305
Chi phí thuế TNDN 3,365 514 3,010 2,775 4,080
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,839 2,055 12,040 11,101 15,168
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,839 2,055 12,040 11,101 15,168
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)