I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.279
|
21.877
|
1.061
|
7.373
|
8.464
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.897
|
42.250
|
39.268
|
18.173
|
21.926
|
- Khấu hao TSCĐ
|
41.654
|
42.356
|
39.259
|
17.239
|
20.646
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.776
|
-1.550
|
-1.591
|
-951
|
-1.111
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.019
|
1.445
|
1.600
|
1.885
|
2.391
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54.176
|
64.127
|
40.329
|
25.546
|
30.390
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32.192
|
5.857
|
4.011
|
-7.632
|
4.132
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.393
|
-5.710
|
-44.799
|
26.805
|
2.439
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.901
|
13.278
|
-21.105
|
2.277
|
4.895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.304
|
-3.926
|
-1.374
|
-4.906
|
-251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.038
|
-1.554
|
-1.457
|
-1.983
|
-2.374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.375
|
-2.908
|
-976
|
-1.863
|
-2.300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-605
|
-2.501
|
-4.184
|
-2.389
|
-2.386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118.161
|
66.662
|
-29.555
|
35.854
|
34.544
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.541
|
-12.671
|
-18.057
|
-36.039
|
-38.066
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.832
|
1.538
|
1.500
|
1.122
|
1.128
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.709
|
-11.134
|
-16.556
|
-34.917
|
-36.938
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
199.658
|
209.725
|
298.128
|
268.563
|
316.787
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-217.131
|
-301.823
|
-261.035
|
-250.489
|
-321.218
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.693
|
-19.814
|
-23.935
|
-6.313
|
-13.235
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.166
|
-111.912
|
13.158
|
11.762
|
-17.665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
76.286
|
-56.383
|
-32.953
|
12.700
|
-20.060
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.781
|
133.067
|
76.684
|
43.730
|
56.428
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
133.067
|
76.684
|
43.730
|
56.430
|
36.368
|