TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
155.198
|
190.088
|
186.567
|
182.307
|
206.919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.965
|
12.470
|
4.319
|
5.813
|
18.265
|
1. Tiền
|
6.965
|
12.470
|
4.319
|
5.813
|
18.265
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
900
|
900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
900
|
900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.834
|
10.407
|
5.340
|
17.489
|
32.604
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.208
|
8.697
|
3.674
|
14.629
|
17.392
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.501
|
850
|
1.004
|
1.690
|
15.041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.354
|
1.591
|
1.388
|
1.896
|
1.635
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.229
|
-731
|
-726
|
-726
|
-1.463
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
129.505
|
160.012
|
170.168
|
152.657
|
151.364
|
1. Hàng tồn kho
|
130.776
|
161.187
|
170.831
|
153.239
|
153.485
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.271
|
-1.175
|
-663
|
-582
|
-2.121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.894
|
7.199
|
6.739
|
5.448
|
3.786
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
672
|
488
|
559
|
346
|
505
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.211
|
6.700
|
6.152
|
4.881
|
3.271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
11
|
29
|
221
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34.938
|
57.548
|
53.384
|
49.393
|
48.702
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.614
|
37.109
|
34.419
|
31.289
|
29.812
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.617
|
27.113
|
24.423
|
21.292
|
19.816
|
- Nguyên giá
|
69.583
|
73.966
|
74.577
|
75.739
|
76.941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.966
|
-46.853
|
-50.155
|
-54.446
|
-57.125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.996
|
9.996
|
9.996
|
9.996
|
9.996
|
- Nguyên giá
|
14.196
|
14.196
|
14.196
|
14.196
|
14.196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.200
|
-4.200
|
-4.200
|
-4.200
|
-4.200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.324
|
20.438
|
18.965
|
18.104
|
17.566
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.324
|
20.438
|
18.965
|
18.104
|
17.566
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
190.136
|
247.636
|
239.952
|
231.700
|
255.622
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86.009
|
143.807
|
140.474
|
130.793
|
151.213
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86.009
|
143.807
|
139.949
|
130.443
|
151.038
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.624
|
113.682
|
102.525
|
105.143
|
109.802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.935
|
17.299
|
18.751
|
16.176
|
21.152
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.666
|
1.259
|
10.823
|
2.072
|
5.006
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.856
|
1.420
|
573
|
590
|
1.801
|
6. Phải trả người lao động
|
8.847
|
5.793
|
624
|
1.458
|
7.705
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
292
|
276
|
201
|
74
|
362
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.610
|
3.052
|
5.767
|
4.722
|
5.120
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.178
|
1.027
|
685
|
208
|
90
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
525
|
350
|
175
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
525
|
350
|
175
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104.127
|
103.829
|
99.478
|
100.907
|
104.408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.127
|
103.722
|
99.478
|
100.907
|
104.408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.500
|
52.500
|
52.500
|
56.700
|
56.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.726
|
4.726
|
4.726
|
4.726
|
4.726
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14.924
|
14.924
|
14.924
|
14.924
|
14.924
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.143
|
14.250
|
15.103
|
15.364
|
15.518
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.833
|
17.321
|
12.225
|
9.193
|
12.541
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.770
|
8.774
|
8.954
|
7.650
|
4.426
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.063
|
8.548
|
3.271
|
1.543
|
8.114
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
107
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
107
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
190.136
|
247.636
|
239.952
|
231.700
|
255.622
|