|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
47.726
|
43.051
|
51.056
|
56.269
|
56.005
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.105
|
9.113
|
14.370
|
18.633
|
10.376
|
|
1. Tiền
|
4.604
|
4.570
|
9.783
|
14.000
|
5.697
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.501
|
4.543
|
4.587
|
4.633
|
4.679
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.792
|
21.901
|
23.383
|
22.253
|
24.547
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
321.898
|
321.013
|
322.489
|
320.873
|
323.806
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
72.519
|
72.500
|
72.425
|
72.576
|
72.506
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
75.167
|
75.167
|
75.167
|
74.967
|
74.967
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.978
|
52.991
|
53.072
|
53.908
|
53.340
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-499.770
|
-499.770
|
-499.770
|
-500.071
|
-500.071
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.027
|
12.024
|
10.932
|
13.809
|
19.358
|
|
1. Hàng tồn kho
|
62.995
|
59.992
|
58.900
|
61.777
|
67.326
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47.968
|
-47.968
|
-47.968
|
-47.968
|
-47.968
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
802
|
13
|
2.371
|
1.574
|
1.124
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
782
|
0
|
2.347
|
1.564
|
782
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
13
|
24
|
9
|
12
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
131.288
|
129.697
|
128.386
|
127.607
|
127.217
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
86.104
|
84.566
|
83.308
|
82.050
|
80.781
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86.104
|
84.566
|
83.308
|
82.050
|
80.781
|
|
- Nguyên giá
|
202.237
|
202.237
|
202.237
|
199.850
|
199.850
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.133
|
-117.671
|
-118.929
|
-117.801
|
-119.070
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
9.318
|
9.909
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
9.318
|
9.909
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.062
|
34.062
|
34.062
|
34.062
|
34.062
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.869
|
-1.869
|
-1.869
|
-1.869
|
-1.869
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.998
|
1.946
|
1.893
|
2.048
|
2.336
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.998
|
1.946
|
1.893
|
2.048
|
2.336
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179.013
|
172.749
|
179.442
|
183.876
|
183.222
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.159.527
|
1.166.342
|
1.173.319
|
1.175.157
|
1.176.099
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.159.527
|
1.166.342
|
1.173.319
|
1.175.157
|
1.176.099
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
346.738
|
339.277
|
339.277
|
339.277
|
339.277
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140.091
|
141.683
|
142.747
|
143.281
|
140.486
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63.657
|
62.053
|
62.473
|
61.248
|
64.215
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.170
|
425
|
3.129
|
3.550
|
2.568
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1.392
|
1.482
|
1.587
|
1.380
|
1.323
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.099
|
14.170
|
14.192
|
14.119
|
14.112
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
589.532
|
605.420
|
608.093
|
610.492
|
612.316
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.849
|
1.831
|
1.821
|
1.812
|
1.802
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-980.514
|
-993.593
|
-993.877
|
-991.281
|
-992.877
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-980.514
|
-993.593
|
-993.877
|
-991.281
|
-992.877
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.382.413
|
-1.395.492
|
-1.395.776
|
-1.393.180
|
-1.394.776
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.318.842
|
-1.318.842
|
-1.395.780
|
-1.395.780
|
-1.395.780
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-63.571
|
-76.650
|
4
|
2.600
|
1.004
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179.013
|
172.749
|
179.442
|
183.876
|
183.222
|