Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.726 43.051 51.056 56.269 56.005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.105 9.113 14.370 18.633 10.376
1. Tiền 4.604 4.570 9.783 14.000 5.697
2. Các khoản tương đương tiền 4.501 4.543 4.587 4.633 4.679
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.792 21.901 23.383 22.253 24.547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321.898 321.013 322.489 320.873 323.806
2. Trả trước cho người bán 72.519 72.500 72.425 72.576 72.506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75.167 75.167 75.167 74.967 74.967
6. Phải thu ngắn hạn khác 52.978 52.991 53.072 53.908 53.340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -499.770 -499.770 -499.770 -500.071 -500.071
IV. Tổng hàng tồn kho 15.027 12.024 10.932 13.809 19.358
1. Hàng tồn kho 62.995 59.992 58.900 61.777 67.326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47.968 -47.968 -47.968 -47.968 -47.968
V. Tài sản ngắn hạn khác 802 13 2.371 1.574 1.124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 782 0 2.347 1.564 782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 13 24 9 12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 131.288 129.697 128.386 127.607 127.217
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86.104 84.566 83.308 82.050 80.781
1. Tài sản cố định hữu hình 86.104 84.566 83.308 82.050 80.781
- Nguyên giá 202.237 202.237 202.237 199.850 199.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.133 -117.671 -118.929 -117.801 -119.070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.377 1.377 1.377 1.377 1.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.377 -1.377 -1.377 -1.377 -1.377
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.994 8.994 8.994 9.318 9.909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.994 8.994 8.994 9.318 9.909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.062 34.062 34.062 34.062 34.062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.881 34.881 34.881 34.881 34.881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.869 -1.869 -1.869 -1.869 -1.869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.998 1.946 1.893 2.048 2.336
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.998 1.946 1.893 2.048 2.336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179.013 172.749 179.442 183.876 183.222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.159.527 1.166.342 1.173.319 1.175.157 1.176.099
I. Nợ ngắn hạn 1.159.527 1.166.342 1.173.319 1.175.157 1.176.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346.738 339.277 339.277 339.277 339.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 140.091 141.683 142.747 143.281 140.486
4. Người mua trả tiền trước 63.657 62.053 62.473 61.248 64.215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.170 425 3.129 3.550 2.568
6. Phải trả người lao động 1.392 1.482 1.587 1.380 1.323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.099 14.170 14.192 14.119 14.112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 589.532 605.420 608.093 610.492 612.316
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.849 1.831 1.821 1.812 1.802
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -980.514 -993.593 -993.877 -991.281 -992.877
I. Vốn chủ sở hữu -980.514 -993.593 -993.877 -991.281 -992.877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329.936 329.936 329.936 329.936 329.936
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -560 -560 -560 -560 -560
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 72.523 72.523 72.523 72.523 72.523
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.382.413 -1.395.492 -1.395.776 -1.393.180 -1.394.776
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.318.842 -1.318.842 -1.395.780 -1.395.780 -1.395.780
- LNST chưa phân phối kỳ này -63.571 -76.650 4 2.600 1.004
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179.013 172.749 179.442 183.876 183.222