I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-139.248
|
-322.901
|
-82.064
|
-48.936
|
-69.054
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
117.736
|
170.171
|
62.421
|
33.243
|
68.094
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.172
|
10.034
|
8.667
|
6.484
|
6.469
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.566
|
118.038
|
623
|
4.442
|
-171
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
62.068
|
-2.566
|
-1.228
|
|
-148
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
48.062
|
44.665
|
54.359
|
22.316
|
61.943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-21.512
|
-152.730
|
-19.643
|
-15.693
|
-960
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
171.532
|
47.739
|
33.947
|
2.874
|
5.178
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
80.413
|
115.478
|
-1.041
|
1.314
|
-182
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63.137
|
-48.026
|
-9.204
|
10.105
|
-3.482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
921
|
1.705
|
1.393
|
206
|
215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1.700
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35.292
|
-1.374
|
-458
|
-136
|
-453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.668
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-234
|
-3
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256.298
|
-38.911
|
4.994
|
-1.330
|
315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38.885
|
-200
|
0
|
|
-3
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.570
|
22.026
|
296
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.061
|
-4.640
|
-19.140
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
6.920
|
22.282
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.050
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
903
|
0
|
0
|
|
8.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.452
|
370
|
2.650
|
|
48
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.021
|
24.476
|
5.038
|
|
8.044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
409.307
|
79.311
|
2.180
|
1.874
|
770
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-634.216
|
-63.287
|
-9.254
|
-10
|
-3.956
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11.384
|
-2.344
|
-3.065
|
|
-199
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236.293
|
13.680
|
-10.139
|
1.864
|
-3.385
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.016
|
-755
|
-107
|
535
|
4.974
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.710
|
2.694
|
1.940
|
1.560
|
2.094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.694
|
1.940
|
1.833
|
2.094
|
7.069
|