I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68.243
|
56.679
|
21.137
|
19.003
|
19.772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.510
|
35.841
|
35.564
|
35.806
|
33.746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.455
|
26.644
|
30.195
|
23.694
|
23.412
|
- Các khoản dự phòng
|
11.595
|
161
|
-8.204
|
-2.455
|
-639
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.056
|
-2.810
|
-1.178
|
-776
|
-1.157
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.516
|
11.846
|
14.752
|
15.344
|
12.129
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113.753
|
92.521
|
56.702
|
54.809
|
53.518
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.495
|
-32.884
|
-8.676
|
-21.094
|
20.416
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40.885
|
-36.977
|
37.401
|
9.614
|
4.583
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51.348
|
-17.140
|
-59.649
|
52.765
|
-7.563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.193
|
1.113
|
213
|
-1.413
|
1.464
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.516
|
-11.881
|
-11.881
|
-15.344
|
-12.129
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.616
|
-12.874
|
-10.575
|
-3.900
|
-2.980
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.745
|
-4.920
|
-9.442
|
-4.375
|
-3.254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
124.027
|
-23.043
|
-5.908
|
71.062
|
54.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.372
|
-55.510
|
-12.569
|
-5.677
|
-9.542
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.099
|
1.551
|
2.500
|
|
1.213
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.900
|
-34.800
|
-1.616
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
59.300
|
|
1.230
|
-552
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.387
|
1.418
|
462
|
776
|
1.062
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.787
|
-28.040
|
-11.223
|
-3.670
|
-7.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
424.398
|
418.853
|
359.892
|
517.681
|
536.047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-427.495
|
-368.606
|
-331.283
|
-561.027
|
-523.471
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.096
|
-274
|
-1.597
|
-1.795
|
-2.016
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.313
|
-24.034
|
-25.308
|
-25.618
|
-26.424
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.506
|
25.939
|
1.705
|
-70.759
|
-15.863
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34.735
|
-25.144
|
-15.426
|
-3.367
|
30.372
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.375
|
70.110
|
44.965
|
29.539
|
26.172
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70.110
|
44.965
|
29.539
|
26.172
|
56.544
|