1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.054
|
7.946
|
13.574
|
46.789
|
17.492
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.054
|
7.946
|
13.574
|
46.789
|
17.492
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.483
|
6.566
|
12.631
|
44.370
|
17.773
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.570
|
1.380
|
944
|
2.419
|
-281
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2.709
|
2.566
|
2.571
|
3.823
|
4.612
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.709
|
2.566
|
2.571
|
3.823
|
4.612
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
573
|
765
|
1.085
|
2.653
|
2.410
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.423
|
2.704
|
2.390
|
2.161
|
2.374
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.133
|
-4.654
|
-5.102
|
-6.218
|
-9.677
|
12. Thu nhập khác
|
209
|
658
|
1.795
|
35
|
13
|
13. Chi phí khác
|
3.443
|
3.692
|
3.589
|
1.927
|
571
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.234
|
-3.034
|
-1.795
|
-1.892
|
-558
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.367
|
-7.688
|
-6.897
|
-8.110
|
-10.235
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
12
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
12
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.367
|
-7.699
|
-6.897
|
-8.110
|
-10.235
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.367
|
-7.699
|
-6.897
|
-8.110
|
-10.235
|