TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,431
|
8,766
|
13,325
|
10,244
|
6,505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
618
|
611
|
804
|
152
|
79
|
1. Tiền
|
618
|
611
|
804
|
152
|
79
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,702
|
1,349
|
3,059
|
4,989
|
2,767
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,668
|
1,309
|
3,051
|
4,306
|
1,665
|
2. Trả trước cho người bán
|
14
|
1
|
7
|
709
|
1,117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20
|
39
|
1
|
3
|
14
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-29
|
-29
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,852
|
4,084
|
7,165
|
3,195
|
2,057
|
1. Hàng tồn kho
|
6,936
|
4,103
|
7,194
|
3,331
|
2,557
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-85
|
-20
|
-29
|
-135
|
-500
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,260
|
2,722
|
2,296
|
1,908
|
1,603
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109
|
166
|
79
|
75
|
116
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,150
|
2,556
|
2,217
|
1,833
|
1,486
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,790
|
62,822
|
58,486
|
54,434
|
50,391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67,377
|
62,418
|
58,092
|
54,049
|
50,015
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,377
|
62,418
|
58,092
|
54,049
|
50,015
|
- Nguyên giá
|
101,759
|
99,792
|
94,035
|
92,503
|
92,503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,381
|
-37,374
|
-35,943
|
-38,454
|
-42,488
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
413
|
404
|
394
|
385
|
376
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
413
|
404
|
394
|
385
|
376
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
80,222
|
71,588
|
71,811
|
64,678
|
56,896
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,545
|
33,611
|
40,731
|
41,707
|
44,160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,173
|
22,095
|
40,731
|
34,714
|
40,118
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,218
|
17,806
|
29,932
|
25,140
|
26,114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,229
|
940
|
5,856
|
3,316
|
1,949
|
4. Người mua trả tiền trước
|
159
|
317
|
0
|
37
|
1,013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22
|
0
|
486
|
349
|
270
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
644
|
0
|
0
|
742
|
7. Chi phí phải trả
|
94
|
836
|
2,576
|
3,957
|
8,039
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
69
|
248
|
640
|
820
|
1,036
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,372
|
11,517
|
0
|
6,993
|
4,042
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
351
|
375
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,372
|
11,517
|
0
|
6,642
|
3,667
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,676
|
37,977
|
31,081
|
22,971
|
12,736
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,676
|
37,977
|
31,081
|
22,971
|
12,736
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,656
|
44,656
|
44,656
|
44,656
|
44,656
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-688
|
-688
|
-688
|
-688
|
-688
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,076
|
7,076
|
7,076
|
7,076
|
7,076
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,367
|
-13,067
|
-19,963
|
-28,073
|
-38,308
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,383
|
1,305
|
1,241
|
1,096
|
956
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
80,222
|
71,588
|
71,811
|
64,678
|
56,896
|