単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,431 8,766 13,325 10,244 6,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 618 611 804 152 79
1. Tiền 618 611 804 152 79
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,702 1,349 3,059 4,989 2,767
1. Phải thu khách hàng 1,668 1,309 3,051 4,306 1,665
2. Trả trước cho người bán 14 1 7 709 1,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20 39 1 3 14
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -29 -29
IV. Tổng hàng tồn kho 6,852 4,084 7,165 3,195 2,057
1. Hàng tồn kho 6,936 4,103 7,194 3,331 2,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85 -20 -29 -135 -500
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,260 2,722 2,296 1,908 1,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109 166 79 75 116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,150 2,556 2,217 1,833 1,486
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,790 62,822 58,486 54,434 50,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,377 62,418 58,092 54,049 50,015
1. Tài sản cố định hữu hình 67,377 62,418 58,092 54,049 50,015
- Nguyên giá 101,759 99,792 94,035 92,503 92,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,381 -37,374 -35,943 -38,454 -42,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 413 404 394 385 376
1. Chi phí trả trước dài hạn 413 404 394 385 376
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,222 71,588 71,811 64,678 56,896
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,545 33,611 40,731 41,707 44,160
I. Nợ ngắn hạn 17,173 22,095 40,731 34,714 40,118
1. Vay và nợ ngắn 13,218 17,806 29,932 25,140 26,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,229 940 5,856 3,316 1,949
4. Người mua trả tiền trước 159 317 0 37 1,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22 0 486 349 270
6. Phải trả người lao động 0 644 0 0 742
7. Chi phí phải trả 94 836 2,576 3,957 8,039
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69 248 640 820 1,036
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,372 11,517 0 6,993 4,042
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 351 375
4. Vay và nợ dài hạn 17,372 11,517 0 6,642 3,667
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,676 37,977 31,081 22,971 12,736
I. Vốn chủ sở hữu 45,676 37,977 31,081 22,971 12,736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44,656 44,656 44,656 44,656 44,656
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -688 -688 -688 -688 -688
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,076 7,076 7,076 7,076 7,076
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,367 -13,067 -19,963 -28,073 -38,308
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,383 1,305 1,241 1,096 956
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,222 71,588 71,811 64,678 56,896