I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,718
|
8,660
|
12,533
|
46,042
|
20,600
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,218
|
-4,492
|
-11,219
|
-42,200
|
-14,393
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,342
|
-1,261
|
-2,288
|
-2,440
|
-2,849
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,730
|
-1,824
|
-942
|
-2,808
|
-200
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-835
|
-12
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
202
|
541
|
435
|
1,015
|
458
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,013
|
-962
|
-638
|
-2,116
|
-1,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-217
|
650
|
-2,120
|
-2,507
|
1,927
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
195
|
611
|
1,702
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
697
|
611
|
1,703
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,183
|
2,242
|
3,285
|
13,932
|
1,650
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,829
|
-3,510
|
-2,675
|
-12,083
|
-3,650
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,646
|
-1,268
|
610
|
1,849
|
-2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,166
|
-7
|
193
|
-657
|
-73
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,784
|
618
|
611
|
804
|
152
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
618
|
611
|
804
|
147
|
79
|