単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,054 7,946 13,574 46,789 17,492
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,054 7,946 13,574 46,789 17,492
Giá vốn hàng bán 9,483 6,566 12,631 44,370 17,773
Lợi nhuận gộp 3,570 1,380 944 2,419 -281
Doanh thu hoạt động tài chính 2 0 1 0 0
Chi phí tài chính 2,709 2,566 2,571 3,823 4,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,709 2,566 2,571 3,823 4,612
Chi phí bán hàng 573 765 1,085 2,653 2,410
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,423 2,704 2,390 2,161 2,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,133 -4,654 -5,102 -6,218 -9,677
Thu nhập khác 209 658 1,795 35 13
Chi phí khác 3,443 3,692 3,589 1,927 571
Lợi nhuận khác -3,234 -3,034 -1,795 -1,892 -558
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,367 -7,688 -6,897 -8,110 -10,235
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 12
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,367 -7,699 -6,897 -8,110 -10,235
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,367 -7,699 -6,897 -8,110 -10,235
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)