I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.270
|
62.413
|
68.055
|
-96.232
|
-197.780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
285.768
|
248.810
|
259.361
|
295.842
|
304.087
|
- Khấu hao TSCĐ
|
211.285
|
205.966
|
205.674
|
209.865
|
234.807
|
- Các khoản dự phòng
|
856
|
-15.115
|
856
|
1.220
|
1.251
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
1.438
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-627
|
-812
|
-503
|
-576
|
-435
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
74.253
|
58.771
|
53.333
|
83.895
|
68.464
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
303.038
|
311.223
|
327.415
|
199.610
|
106.307
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22.582
|
2.061
|
-109.208
|
-12.577
|
32.588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.484
|
10.534
|
-245.633
|
-30.670
|
178.444
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62.010
|
-8.907
|
166.106
|
72.609
|
-93.260
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
40.295
|
24.200
|
3.170
|
1.776
|
-7.525
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-73.898
|
-63.089
|
-51.502
|
-90.588
|
-69.768
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.323
|
-4.880
|
-22.014
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32.075
|
-7.749
|
-30.642
|
-21.608
|
-1.060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198.094
|
263.393
|
37.691
|
118.552
|
145.727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72.143
|
-41.749
|
-107.828
|
-309.229
|
-171.490
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.000
|
-30.000
|
-50.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
47.000
|
30.000
|
50.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
627
|
755
|
503
|
576
|
435
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-118.515
|
-23.994
|
-127.325
|
-258.654
|
-171.055
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.511.797
|
2.386.444
|
2.356.324
|
2.194.940
|
2.266.482
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.722.101
|
-2.622.885
|
-2.244.594
|
-2.050.849
|
-2.270.436
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-7.594
|
-5.475
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-210.304
|
-236.442
|
111.729
|
136.497
|
-9.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-130.726
|
2.957
|
22.095
|
-3.605
|
-34.757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
244.224
|
113.498
|
116.454
|
138.550
|
134.945
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113.498
|
116.454
|
138.550
|
134.945
|
100.187
|