単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -36,480 -26,226 -75,907 -28,535 12,427
2. Điều chỉnh cho các khoản 75,913 74,497 74,912 75,708 74,929
- Khấu hao TSCĐ 59,416 57,696 58,893 58,716 58,747
- Các khoản dự phòng 313 313 313 324 324
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -924 -406 -176 138
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8 -11 -399 -17 -227
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 17,116 16,905 16,281 16,684 15,949
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,433 48,271 -995 47,173 87,356
- Tăng, giảm các khoản phải thu -20,044 -31,089 187,044 -194,827 -1,787
- Tăng, giảm hàng tồn kho 108,920 2,108 14,093 -44,690 -741
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46,272 -108,729 -40,790 105,993 70,254
- Tăng giảm chi phí trả trước -19,211 6,460 15,321 12,380 -11,124
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -18,526 -16,940 -16,201 -16,610 -16,322
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -189 -262 -21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 136,655 -100,181 158,451 -90,582 127,637
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84,763 -18,311 -21,787 -6,341 -26,742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 11 399 17 227
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -84,755 -18,300 -21,388 -6,324 -26,515
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 521,909 646,392 669,920 473,953 507,359
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -574,204 -549,032 -733,931 -418,115 -588,267
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5,475 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52,295 97,361 -69,485 55,836 -80,908
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -395 -21,121 67,578 -41,071 20,214
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,125 53,730 32,610 100,187 59,117
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,730 32,610 100,187 59,117 79,330