単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -32,134 -55,481 -36,480 -26,226 -75,907
2. Điều chỉnh cho các khoản 70,010 78,818 75,913 74,497 74,912
- Khấu hao TSCĐ 52,645 58,854 59,416 57,696 58,893
- Các khoản dự phòng 305 313 313 313 313
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -515 1,506 -924 -406 -176
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -357 -17 -8 -11 -399
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 17,932 18,162 17,116 16,905 16,281
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,876 23,337 39,433 48,271 -995
- Tăng, giảm các khoản phải thu 150,037 -109,323 -20,044 -31,089 187,044
- Tăng, giảm hàng tồn kho 48,443 55,636 108,920 2,108 14,093
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,002 9,934 46,272 -108,729 -40,790
- Tăng giảm chi phí trả trước 17,503 -10,094 -19,211 6,460 15,321
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,037 -18,102 -18,526 -16,940 -16,201
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -711 -587 -189 -262 -21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 269,114 -49,199 136,655 -100,181 158,451
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,466 -46,628 -84,763 -18,311 -21,787
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 357 17 8 11 399
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80,109 -46,612 -84,755 -18,300 -21,388
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 506,371 428,261 521,909 646,392 669,920
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -594,672 -413,269 -574,204 -549,032 -733,931
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,588 -1 0 -5,475
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -95,890 14,991 -52,295 97,361 -69,485
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 93,115 -80,819 -395 -21,121 67,578
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,829 134,945 54,125 53,730 32,610
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 134,945 54,125 53,730 32,610 100,187