単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -55,481 -36,480 -26,226 -75,907 -28,535
2. Điều chỉnh cho các khoản 78,818 75,913 74,497 74,912 75,708
- Khấu hao TSCĐ 58,854 59,416 57,696 58,893 58,716
- Các khoản dự phòng 313 313 313 313 324
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,506 -924 -406 -176
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -8 -11 -399 -17
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 18,162 17,116 16,905 16,281 16,684
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,337 39,433 48,271 -995 47,173
- Tăng, giảm các khoản phải thu -109,323 -20,044 -31,089 187,044 -194,827
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55,636 108,920 2,108 14,093 -44,690
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,934 46,272 -108,729 -40,790 105,993
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,094 -19,211 6,460 15,321 12,380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,102 -18,526 -16,940 -16,201 -16,610
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -587 -189 -262 -21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49,199 136,655 -100,181 158,451 -90,582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46,628 -84,763 -18,311 -21,787 -6,341
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17 8 11 399 17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -46,612 -84,755 -18,300 -21,388 -6,324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 428,261 521,909 646,392 669,920 473,953
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -413,269 -574,204 -549,032 -733,931 -418,115
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 0 -5,475 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,991 -52,295 97,361 -69,485 55,836
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80,819 -395 -21,121 67,578 -41,071
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 134,945 54,125 53,730 32,610 100,187
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,125 53,730 32,610 100,187 59,117