Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
542,421
|
728,003
|
670,677
|
808,198
|
647,524
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27,468
|
36,322
|
37,478
|
38,418
|
33,659
|
Doanh thu thuần
|
514,953
|
691,681
|
633,199
|
769,781
|
613,864
|
Giá vốn hàng bán
|
515,765
|
683,504
|
622,269
|
793,042
|
591,252
|
Lợi nhuận gộp
|
-812
|
8,177
|
10,930
|
-23,261
|
22,612
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
8
|
11
|
399
|
17
|
Chi phí tài chính
|
20,792
|
20,016
|
17,848
|
18,563
|
17,243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,162
|
17,116
|
16,905
|
16,281
|
16,684
|
Chi phí bán hàng
|
23,055
|
16,786
|
17,867
|
19,617
|
20,644
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,543
|
22,593
|
18,000
|
28,496
|
21,726
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65,185
|
-51,211
|
-42,774
|
-89,538
|
-36,985
|
Thu nhập khác
|
10,684
|
16,063
|
17,623
|
14,677
|
9,630
|
Chi phí khác
|
980
|
1,333
|
1,075
|
1,046
|
1,180
|
Lợi nhuận khác
|
9,704
|
14,730
|
16,548
|
13,631
|
8,450
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|
-28,535
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|
-28,535
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|
-28,535
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|