単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 728,003 670,677 808,198 647,524 713,928
Các khoản giảm trừ doanh thu 36,322 37,478 38,418 33,659 41,699
Doanh thu thuần 691,681 633,199 769,781 613,864 672,229
Giá vốn hàng bán 683,504 622,269 793,042 591,252 620,429
Lợi nhuận gộp 8,177 10,930 -23,261 22,612 51,800
Doanh thu hoạt động tài chính 8 11 399 17 227
Chi phí tài chính 20,016 17,848 18,563 17,243 16,763
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,116 16,905 16,281 16,684 15,949
Chi phí bán hàng 16,786 17,867 19,617 20,644 15,774
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,593 18,000 28,496 21,726 22,390
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -51,211 -42,774 -89,538 -36,985 -2,899
Thu nhập khác 16,063 17,623 14,677 9,630 16,675
Chi phí khác 1,333 1,075 1,046 1,180 1,350
Lợi nhuận khác 14,730 16,548 13,631 8,450 15,325
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -36,480 -26,226 -75,907 -28,535 12,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -36,480 -26,226 -75,907 -28,535 12,427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -36,480 -26,226 -75,907 -28,535 12,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)