単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 913,595 823,473 832,454 689,907 883,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,125 53,730 32,610 100,187 59,117
1. Tiền 54,125 53,730 32,610 100,187 59,117
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215,377 244,546 277,626 86,230 280,391
1. Phải thu khách hàng 128,355 157,569 189,071 34,969 203,714
2. Trả trước cho người bán 5,762 7,945 7,967 1,621 2,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 81,260 79,032 80,588 49,640 74,396
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 599,817 493,210 491,102 477,009 521,699
1. Hàng tồn kho 599,817 493,210 491,102 477,009 521,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,276 31,986 31,116 26,480 22,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,215 20,302 21,422 12,435 8,922
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,219 11,555 9,564 13,915 13,287
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,841 130 130 130 130
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,615,321 2,559,763 2,492,488 2,404,333 2,356,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,159 13,410 13,410 13,410 14,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,159 13,410 13,410 13,410 14,705
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,390,690 2,311,757 2,254,829 2,216,789 2,158,046
1. Tài sản cố định hữu hình 2,386,146 2,307,478 2,250,815 2,213,039 2,154,562
- Nguyên giá 7,302,110 7,282,594 7,283,215 7,304,093 7,304,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,915,964 -4,975,116 -5,032,399 -5,091,054 -5,149,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,543 4,279 4,014 3,749 3,485
- Nguyên giá 8,158 8,158 8,158 8,158 8,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,615 -3,879 -4,144 -4,409 -4,673
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55,051 70,176 62,595 56,262 47,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,051 70,176 62,595 56,262 47,395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,528,916 3,383,236 3,324,942 3,094,240 3,239,829
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,316,195 2,210,682 2,178,614 2,023,818 2,201,956
I. Nợ ngắn hạn 2,149,439 2,011,026 1,990,831 1,847,419 2,036,169
1. Vay và nợ ngắn 1,003,366 918,482 1,028,029 975,715 1,042,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,006,263 950,877 847,768 786,554 885,343
4. Người mua trả tiền trước 18,618 42,289 31,210 29,435 7,898
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,288 6,418 7,789 5,545 8,770
6. Phải trả người lao động 1,804 1,439 954 1,664 2,003
7. Chi phí phải trả 41,573 42,960 27,633 17,619 51,079
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,637 47,885 47,060 30,546 38,274
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 166,756 199,657 187,783 176,399 165,787
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 155,183 187,772 175,586 163,889 152,953
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,572 11,885 12,198 12,510 12,834
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,212,721 1,172,554 1,146,328 1,070,422 1,037,873
I. Vốn chủ sở hữu 1,212,721 1,172,554 1,146,328 1,070,422 1,037,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,757 122,757 122,757 122,757 122,757
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -145,635 -185,802 -212,028 -287,934 -320,484
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 891 676 388 340 314
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,528,916 3,383,236 3,324,942 3,094,240 3,239,829