単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 823,473 832,454 689,907 883,546 913,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,730 32,610 100,187 59,117 79,330
1. Tiền 53,730 32,610 100,187 59,117 79,330
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 244,546 277,626 86,230 280,391 283,106
1. Phải thu khách hàng 157,569 189,071 34,969 203,714 187,811
2. Trả trước cho người bán 7,945 7,967 1,621 2,281 17,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 79,032 80,588 49,640 74,396 78,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 493,210 491,102 477,009 521,699 522,440
1. Hàng tồn kho 493,210 491,102 477,009 521,699 522,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,986 31,116 26,480 22,339 29,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,302 21,422 12,435 8,922 16,569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,555 9,564 13,915 13,287 12,359
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 130 130 130 130 130
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,559,763 2,492,488 2,404,333 2,356,283 2,356,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,410 13,410 13,410 14,705 14,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,410 13,410 13,410 14,705 14,705
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,311,757 2,254,829 2,216,789 2,158,046 2,103,493
1. Tài sản cố định hữu hình 2,307,478 2,250,815 2,213,039 2,154,562 2,100,273
- Nguyên giá 7,282,594 7,283,215 7,304,093 7,304,093 7,308,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,975,116 -5,032,399 -5,091,054 -5,149,532 -5,208,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,279 4,014 3,749 3,485 3,220
- Nguyên giá 8,158 8,158 8,158 8,158 8,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,879 -4,144 -4,409 -4,673 -4,938
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 70,176 62,595 56,262 47,395 50,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,176 62,595 56,262 47,395 50,872
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,383,236 3,324,942 3,094,240 3,239,829 3,270,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,210,682 2,178,614 2,023,818 2,201,956 2,220,254
I. Nợ ngắn hạn 2,011,026 1,990,831 1,847,419 2,036,169 2,065,080
1. Vay và nợ ngắn 918,482 1,028,029 975,715 1,042,489 972,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 950,877 847,768 786,554 885,343 1,002,973
4. Người mua trả tiền trước 42,289 31,210 29,435 7,898 13,709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,418 7,789 5,545 8,770 4,891
6. Phải trả người lao động 1,439 954 1,664 2,003 1,614
7. Chi phí phải trả 42,960 27,633 17,619 51,079 30,697
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,885 47,060 30,546 38,274 38,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 199,657 187,783 176,399 165,787 155,175
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 187,772 175,586 163,889 152,953 142,017
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,885 12,198 12,510 12,834 13,158
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,172,554 1,146,328 1,070,422 1,037,873 1,050,299
I. Vốn chủ sở hữu 1,172,554 1,146,328 1,070,422 1,037,873 1,050,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,757 122,757 122,757 122,757 122,757
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -185,802 -212,028 -287,934 -320,484 -308,057
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 676 388 340 314 288
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,383,236 3,324,942 3,094,240 3,239,829 3,270,554