TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
588,015
|
576,284
|
979,213
|
935,004
|
689,907
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113,498
|
116,454
|
138,550
|
134,945
|
100,187
|
1. Tiền
|
113,498
|
116,454
|
138,550
|
134,945
|
100,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,000
|
30,000
|
50,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,043
|
35,911
|
128,186
|
104,836
|
86,230
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,013
|
4,605
|
38,535
|
49,702
|
34,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,945
|
9,658
|
53,661
|
1,149
|
1,621
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
28,085
|
21,648
|
35,990
|
53,985
|
49,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
376,888
|
382,325
|
627,959
|
65,453
|
477,009
|
1. Hàng tồn kho
|
392,860
|
382,325
|
627,959
|
65,453
|
477,009
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,972
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,587
|
11,593
|
34,519
|
39,771
|
26,480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,091
|
1,883
|
8,683
|
10,491
|
12,435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,564
|
9,564
|
25,707
|
25,409
|
13,915
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,931
|
146
|
130
|
3,870
|
130
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,673,982
|
2,481,534
|
2,345,339
|
2,563,578
|
2,404,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,327
|
9,184
|
10,040
|
12,159
|
13,410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,327
|
9,184
|
10,040
|
12,159
|
13,410
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,490,694
|
2,328,172
|
2,180,132
|
2,013,178
|
2,216,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,490,201
|
2,327,515
|
2,178,274
|
2,008,370
|
2,213,039
|
- Nguyên giá
|
6,755,639
|
6,791,230
|
6,827,914
|
6,866,383
|
7,304,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,265,438
|
-4,463,715
|
-4,649,640
|
-4,858,013
|
-5,091,054
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
493
|
657
|
1,859
|
4,808
|
3,749
|
- Nguyên giá
|
2,506
|
2,876
|
4,334
|
8,158
|
8,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,014
|
-2,219
|
-2,475
|
-3,350
|
-4,409
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
75,168
|
51,177
|
54,265
|
50,681
|
56,262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,168
|
51,177
|
54,265
|
50,681
|
56,262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,261,997
|
3,057,818
|
3,324,553
|
3,498,582
|
3,094,240
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,864,886
|
1,619,538
|
1,902,694
|
2,230,379
|
2,027,833
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,836,559
|
1,595,844
|
1,859,586
|
2,062,623
|
1,851,433
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,104,179
|
873,227
|
966,399
|
987,060
|
975,715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
623,222
|
585,220
|
811,550
|
968,938
|
786,554
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,002
|
45,749
|
45,041
|
22,670
|
29,435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,786
|
20,544
|
5,501
|
6,756
|
5,545
|
6. Phải trả người lao động
|
1,708
|
8,694
|
951
|
984
|
1,664
|
7. Chi phí phải trả
|
32,077
|
52,280
|
19,776
|
34,557
|
21,634
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,441
|
7,888
|
7,956
|
40,153
|
30,546
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,327
|
23,694
|
43,108
|
167,756
|
176,399
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,000
|
14,510
|
33,068
|
156,497
|
163,889
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,327
|
9,184
|
10,040
|
11,260
|
12,510
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,397,111
|
1,438,281
|
1,421,859
|
1,268,202
|
1,066,407
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,397,111
|
1,438,281
|
1,421,859
|
1,268,202
|
1,066,407
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
114,427
|
114,427
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,085
|
88,255
|
63,503
|
-90,154
|
-291,949
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,145
|
2,241
|
2,412
|
1,505
|
340
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,261,997
|
3,057,818
|
3,324,553
|
3,498,582
|
3,094,240
|