単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 588,015 576,284 979,213 935,004 689,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,498 116,454 138,550 134,945 100,187
1. Tiền 113,498 116,454 138,550 134,945 100,187
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,000 30,000 50,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,043 35,911 128,186 104,836 86,230
1. Phải thu khách hàng 6,013 4,605 38,535 49,702 34,969
2. Trả trước cho người bán 1,945 9,658 53,661 1,149 1,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,085 21,648 35,990 53,985 49,640
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 376,888 382,325 627,959 65,453 477,009
1. Hàng tồn kho 392,860 382,325 627,959 65,453 477,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,972 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,587 11,593 34,519 39,771 26,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,091 1,883 8,683 10,491 12,435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,564 9,564 25,707 25,409 13,915
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,931 146 130 3,870 130
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,673,982 2,481,534 2,345,339 2,563,578 2,404,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,327 9,184 10,040 12,159 13,410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,327 9,184 10,040 12,159 13,410
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,490,694 2,328,172 2,180,132 2,013,178 2,216,789
1. Tài sản cố định hữu hình 2,490,201 2,327,515 2,178,274 2,008,370 2,213,039
- Nguyên giá 6,755,639 6,791,230 6,827,914 6,866,383 7,304,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,265,438 -4,463,715 -4,649,640 -4,858,013 -5,091,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 493 657 1,859 4,808 3,749
- Nguyên giá 2,506 2,876 4,334 8,158 8,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,014 -2,219 -2,475 -3,350 -4,409
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 75,168 51,177 54,265 50,681 56,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,168 51,177 54,265 50,681 56,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,261,997 3,057,818 3,324,553 3,498,582 3,094,240
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,864,886 1,619,538 1,902,694 2,230,379 2,027,833
I. Nợ ngắn hạn 1,836,559 1,595,844 1,859,586 2,062,623 1,851,433
1. Vay và nợ ngắn 1,104,179 873,227 966,399 987,060 975,715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 623,222 585,220 811,550 968,938 786,554
4. Người mua trả tiền trước 55,002 45,749 45,041 22,670 29,435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,786 20,544 5,501 6,756 5,545
6. Phải trả người lao động 1,708 8,694 951 984 1,664
7. Chi phí phải trả 32,077 52,280 19,776 34,557 21,634
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,441 7,888 7,956 40,153 30,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,327 23,694 43,108 167,756 176,399
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 20,000 14,510 33,068 156,497 163,889
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 8,327 9,184 10,040 11,260 12,510
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,397,111 1,438,281 1,421,859 1,268,202 1,066,407
I. Vốn chủ sở hữu 1,397,111 1,438,281 1,421,859 1,268,202 1,066,407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 114,427 114,427 122,757 122,757 122,757
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,085 88,255 63,503 -90,154 -291,949
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,145 2,241 2,412 1,505 340
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,261,997 3,057,818 3,324,553 3,498,582 3,094,240