|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
366,041
|
320,676
|
801,491
|
943,313
|
1,184,957
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,422
|
5,412
|
10,301
|
10,906
|
10,705
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
358,619
|
315,265
|
791,190
|
932,407
|
1,174,252
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
292,334
|
267,492
|
675,870
|
791,475
|
1,015,577
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66,285
|
47,772
|
115,320
|
140,932
|
158,675
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,107
|
1,051
|
2,133
|
4,317
|
7,796
|
|
7. Chi phí tài chính
|
6,943
|
9,608
|
4,323
|
6,228
|
3,251
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,407
|
1,845
|
2,272
|
3,571
|
4,256
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46,700
|
31,635
|
48,602
|
66,625
|
68,631
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,365
|
32,323
|
45,615
|
42,197
|
53,111
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36,616
|
-24,744
|
18,912
|
30,199
|
41,478
|
|
12. Thu nhập khác
|
606
|
1,384
|
445
|
299
|
552
|
|
13. Chi phí khác
|
1,106
|
502
|
741
|
85
|
2,681
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-500
|
882
|
-295
|
214
|
-2,129
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-37,116
|
-23,862
|
18,617
|
30,414
|
39,349
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
17
|
0
|
7,319
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
17
|
0
|
7,319
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-37,116
|
-23,862
|
18,600
|
30,414
|
32,030
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-37,116
|
-23,862
|
18,600
|
30,414
|
32,030
|