Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.448 21.357 22.739 15.753 32.143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.479 433 2.672 1.538 2.675
1. Tiền 7.879 433 2.672 1.538 2.675
2. Các khoản tương đương tiền 5.600 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.132 0 0 3.316 24.109
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 3.319 27.309
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -3 -3.200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.132 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.717 11.504 13.721 10.059 4.759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.673 16.943 19.033 17.219 16.813
2. Trả trước cho người bán 8.360 12.135 12.632 11.067 5.995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.067 5.183 5.574 5.393 5.555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.383 -22.756 -23.517 -23.620 -23.604
IV. Tổng hàng tồn kho 31.877 399 245 242 578
1. Hàng tồn kho 37.512 399 245 242 578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.635 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.244 9.021 6.100 599 21
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2 2 40 14
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9 5.182 2.342 291 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.234 3.837 3.757 268 7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.118 95.970 90.597 92.592 91.069
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.988 54.135 45.465 45.662 43.354
1. Tài sản cố định hữu hình 24.257 52.713 44.089 44.342 41.610
- Nguyên giá 146.818 75.962 75.470 84.501 92.011
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.561 -23.250 -31.381 -40.159 -50.401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.731 1.423 1.376 1.321 1.744
- Nguyên giá 7.394 1.926 1.926 1.926 2.343
- Giá trị hao mòn lũy kế -663 -503 -550 -605 -599
III. Bất động sản đầu tư 2.981 29.528 26.833 24.010 20.309
- Nguyên giá 12.844 57.418 59.261 61.259 62.450
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.863 -27.890 -32.428 -37.250 -42.141
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.537 4.314 10.824 16.101 20.707
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.537 4.314 10.824 16.101 20.707
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.192 6.024 6.025 6.023 5.934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 6.524 6.524 6.524 6.524
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.192 2.189 2.189 2.189 2.189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2.690 -2.689 -2.691 -2.780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.315 1.968 1.450 796 765
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.315 1.968 1.255 796 747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 195 0 18
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.105 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183.566 117.327 113.336 108.345 123.212
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.838 63.373 38.132 16.532 16.568
I. Nợ ngắn hạn 96.347 36.373 18.132 16.532 10.374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.000 23.005 2.834 2.824 1.650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.684 863 582 757 724
4. Người mua trả tiền trước 877 604 242 241 239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 285 207 198 372 1.601
6. Phải trả người lao động 908 270 222 277 264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 1.306 358 381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 160 92 91 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.609 11.522 12.914 11.572 5.473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -17 -257 -257 42 42
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.491 27.000 20.000 0 6.193
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 6.193
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.491 27.000 20.000 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70.728 53.954 75.204 91.813 106.644
I. Vốn chủ sở hữu 71.407 53.954 75.204 91.813 106.644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.575 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.308 5.308 5.308 5.308 5.308
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -188 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.091 -6.319 14.931 31.540 46.371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.458 -9.867 -6.319 14.632 31.540
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.548 3.547 21.250 16.908 14.831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4.965 4.965 4.965 4.965 4.965
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15.833 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -678 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định -678 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183.566 117.327 113.336 108.345 123.212