Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 263.388 333.176 380.429 364.774 381.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.268 108.810 199.170 78.218 152.569
1. Tiền 12.268 27.610 18.470 16.418 8.269
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 81.200 180.700 61.800 144.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96.235 112.435 111.735 218.235 152.135
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96.235 112.435 111.735 218.235 152.135
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79.302 58.836 15.891 17.884 23.972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.626 9.641 10.701 10.687 9.102
2. Trả trước cho người bán 3.368 4.522 2.565 2.191 2.035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41.000 20.000 0 2.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.308 25.365 3.318 3.698 13.238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -692 -692 -692 -403
IV. Tổng hàng tồn kho 55.982 49.429 53.633 50.438 45.048
1. Hàng tồn kho 55.982 49.429 53.633 50.438 45.048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.601 3.666 0 0 7.317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.099 13 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.502 3.654 0 0 7.317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 876.354 879.675 881.355 886.203 890.847
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 760.158 736.820 718.882 744.521 750.070
1. Tài sản cố định hữu hình 759.093 735.790 717.887 743.561 749.144
- Nguyên giá 1.927.757 1.929.480 1.935.958 1.966.108 1.974.219
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.168.664 -1.193.691 -1.218.070 -1.222.548 -1.225.075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.065 1.030 995 960 926
- Nguyên giá 3.158 3.158 3.158 3.158 3.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.094 -2.129 -2.163 -2.198 -2.233
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.259 57.638 73.017 45.440 42.394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.259 57.638 73.017 45.440 42.394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55.470 55.470 55.470 55.470 55.470
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28.591 28.591 28.591 28.591 28.591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.878 26.878 26.878 26.878 26.878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.467 29.748 33.986 40.773 42.914
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.467 29.748 33.986 40.773 42.914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.139.743 1.212.851 1.261.784 1.250.978 1.271.886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96.831 100.704 184.489 97.755 94.333
I. Nợ ngắn hạn 92.585 96.457 180.400 93.666 90.402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.347 5.347 5.504 5.504 5.662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.682 16.930 8.944 13.440 5.215
4. Người mua trả tiền trước 2.045 2.000 2.784 3.695 3.477
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.150 10.363 16.649 16.367 10.230
6. Phải trả người lao động 31.791 18.352 23.062 26.420 35.514
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 857 1.905 5.899 5.592 769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2.448 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.759 39.087 110.052 20.986 19.893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.954 25 7.506 1.662 9.643
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.246 4.246 4.089 4.089 3.932
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.246 4.246 4.089 4.089 3.932
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.042.911 1.112.147 1.077.295 1.153.222 1.177.553
I. Vốn chủ sở hữu 1.042.911 1.112.147 1.077.295 1.153.222 1.177.553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 1.000.008 1.000.076
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 115.796 116.668 116.668 16.660 16.592
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.115 95.479 60.627 136.554 160.885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.068 4.504 9.629 9.629 9.629
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.047 90.975 50.998 126.925 151.256
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.139.743 1.212.851 1.261.784 1.250.978 1.271.886