Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,027
|
205,053
|
203,752
|
203,426
|
198,736
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,425
|
17,786
|
8,204
|
17,390
|
20,733
|
Doanh thu thuần
|
161,602
|
187,267
|
195,547
|
186,037
|
178,002
|
Giá vốn hàng bán
|
81,912
|
77,175
|
79,696
|
73,404
|
77,716
|
Lợi nhuận gộp
|
79,690
|
110,092
|
115,851
|
112,633
|
100,287
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,555
|
4,878
|
2,323
|
14,265
|
3,275
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
17,192
|
16,835
|
19,541
|
19,483
|
26,551
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,182
|
22,874
|
23,955
|
23,197
|
23,061
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,872
|
75,261
|
74,678
|
84,218
|
53,949
|
Thu nhập khác
|
3,255
|
0
|
16,067
|
2,383
|
3,000
|
Chi phí khác
|
4,734
|
21
|
2,069
|
3,117
|
4,910
|
Lợi nhuận khác
|
-1,479
|
-21
|
13,999
|
-733
|
-1,910
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
53,394
|
75,241
|
88,677
|
83,485
|
52,040
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,439
|
7,776
|
10,609
|
7,558
|
5,709
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,439
|
7,776
|
10,609
|
7,558
|
5,709
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
48,955
|
67,465
|
78,068
|
75,927
|
46,331
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
48,955
|
67,465
|
78,068
|
75,927
|
46,331
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|