Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,752
|
203,426
|
198,736
|
181,615
|
191,279
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,204
|
17,390
|
20,733
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
195,547
|
186,037
|
178,002
|
181,615
|
191,279
|
Giá vốn hàng bán
|
79,696
|
73,404
|
77,716
|
79,488
|
77,873
|
Lợi nhuận gộp
|
115,851
|
112,633
|
100,287
|
102,128
|
113,406
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,323
|
14,265
|
3,275
|
14,328
|
2,730
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
24
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
24
|
Chi phí bán hàng
|
19,541
|
19,483
|
26,551
|
23,459
|
24,981
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,955
|
23,197
|
23,061
|
21,623
|
24,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,678
|
84,218
|
53,949
|
71,373
|
66,930
|
Thu nhập khác
|
16,067
|
2,383
|
3,000
|
1,811
|
18,143
|
Chi phí khác
|
2,069
|
3,117
|
4,910
|
158
|
2,513
|
Lợi nhuận khác
|
13,999
|
-733
|
-1,910
|
1,653
|
15,630
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
88,677
|
83,485
|
52,040
|
73,026
|
82,560
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,609
|
7,558
|
5,709
|
6,616
|
10,213
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,609
|
7,558
|
5,709
|
6,616
|
10,213
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,068
|
75,927
|
46,331
|
66,410
|
72,347
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
78,068
|
75,927
|
46,331
|
66,410
|
72,347
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|