単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,053 203,752 203,426 198,736 181,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,786 8,204 17,390 20,733
Doanh thu thuần 187,267 195,547 186,037 178,002 181,615
Giá vốn hàng bán 77,175 79,696 73,404 77,716 79,488
Lợi nhuận gộp 110,092 115,851 112,633 100,287 102,128
Doanh thu hoạt động tài chính 4,878 2,323 14,265 3,275 14,328
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 16,835 19,541 19,483 26,551 23,459
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,874 23,955 23,197 23,061 21,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,261 74,678 84,218 53,949 71,373
Thu nhập khác 0 16,067 2,383 3,000 1,811
Chi phí khác 21 2,069 3,117 4,910 158
Lợi nhuận khác -21 13,999 -733 -1,910 1,653
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 75,241 88,677 83,485 52,040 73,026
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,776 10,609 7,558 5,709 6,616
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,776 10,609 7,558 5,709 6,616
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,465 78,068 75,927 46,331 66,410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,465 78,068 75,927 46,331 66,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)