単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83,485 52,040 73,026 82,560 88,679
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,446 25,273 12,900 23,856 11,880
- Khấu hao TSCĐ 24,093 24,177 24,693 23,881 23,539
- Các khoản dự phòng 1,096 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,647 -11,793 0 -11,647
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -24 -11
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95,931 77,313 85,926 106,416 100,560
- Tăng, giảm các khoản phải thu 240 -7,707 -5,386 -4,526 -9,991
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,195 5,390 407 -2,463 5,048
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -81,123 -11,652 -91,700 -7,605 19,959
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,787 -2,141 -1,566 -7,968 -5,679
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -24 -11
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,563 -16,000 -10,000 0 -23,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 331 209 287 257 406
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 60,592 -25,064 81,044 -21,660 -3,716
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65,815 20,348 59,012 62,427 83,576
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,573 -5,064 -24,450 -15,357 -28,444
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -181,600 -148,100 0 -145,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 73,100 68,100 133,600 0 158,100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,785 967 7,267 512 12,150
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103,288 64,003 -31,683 -14,845 -3,494
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -83,480 -10,000 -92,024 -92,744 -5,068
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -83,480 -10,000 -92,024 -92,744 -5,068
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -120,952 74,351 -64,695 -45,162 75,015
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 199,170 78,218 152,568 87,873 42,711
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,218 152,569 87,873 42,711 117,725