I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
258,195
|
219,527
|
165,706
|
264,409
|
285,323
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
61,799
|
82,799
|
93,071
|
106,551
|
80,015
|
- Khấu hao TSCĐ
|
93,993
|
97,963
|
106,975
|
84,836
|
97,747
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
26,291
|
1,096
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17,592
|
-2,338
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,602
|
-12,994
|
-14,120
|
-4,576
|
-18,828
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
167
|
216
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
319,993
|
302,327
|
258,777
|
370,960
|
365,338
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,283
|
-6,491
|
-12,413
|
24,410
|
679
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,158
|
-14,540
|
5,765
|
-8,760
|
10,898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
81,272
|
183,823
|
-61,289
|
-134,929
|
-86,253
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
-3,649
|
-22,834
|
-20,404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,840
|
-18,454
|
-19,420
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,648
|
-24,268
|
-24,359
|
-40,472
|
-23,028
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41,992
|
26,626
|
184,261
|
445
|
541
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-151,182
|
-258,408
|
-206,257
|
-268,532
|
28,694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
200,463
|
190,614
|
121,416
|
-79,711
|
276,463
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-209,085
|
-198,730
|
-206,418
|
-50,065
|
-51,479
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
498
|
3,166
|
4,952
|
-912
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-440,180
|
-372,300
|
-415,635
|
-11,000
|
-334,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
444,751
|
487,580
|
485,135
|
87,800
|
310,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,564
|
0
|
-7,103
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,451
|
9,988
|
9,217
|
5,031
|
15,696
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-191,130
|
-70,296
|
-129,851
|
30,854
|
-60,683
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
36,198
|
65,124
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-36,198
|
-45,490
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,484
|
-36,000
|
-63,000
|
0
|
-93,480
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,484
|
-36,000
|
-43,366
|
0
|
-93,480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,151
|
84,318
|
-51,801
|
-48,857
|
122,300
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
282,325
|
280,723
|
232,061
|
80,960
|
30,268
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
280,723
|
232,061
|
80,960
|
20,268
|
152,569
|