TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
263,388
|
333,176
|
380,429
|
364,774
|
381,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,268
|
108,810
|
199,170
|
78,218
|
152,569
|
1. Tiền
|
12,268
|
27,610
|
18,470
|
16,418
|
8,269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
81,200
|
180,700
|
61,800
|
144,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,235
|
112,435
|
111,735
|
218,235
|
152,135
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,302
|
58,836
|
15,891
|
17,884
|
23,972
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,626
|
9,641
|
10,701
|
10,687
|
9,102
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,368
|
4,522
|
2,565
|
2,191
|
2,035
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,308
|
25,365
|
3,318
|
3,698
|
13,238
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-692
|
-692
|
-692
|
-403
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,982
|
49,429
|
53,633
|
50,438
|
45,048
|
1. Hàng tồn kho
|
55,982
|
49,429
|
53,633
|
50,438
|
45,048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,601
|
3,666
|
0
|
0
|
7,317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,099
|
13
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,502
|
3,654
|
0
|
0
|
7,317
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
876,354
|
879,675
|
881,355
|
886,203
|
890,847
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
760,158
|
736,820
|
718,882
|
744,521
|
750,070
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
759,093
|
735,790
|
717,887
|
743,561
|
749,144
|
- Nguyên giá
|
1,927,757
|
1,929,480
|
1,935,958
|
1,966,108
|
1,974,219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,168,664
|
-1,193,691
|
-1,218,070
|
-1,222,548
|
-1,225,075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,065
|
1,030
|
995
|
960
|
926
|
- Nguyên giá
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
3,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,094
|
-2,129
|
-2,163
|
-2,198
|
-2,233
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,470
|
55,470
|
55,470
|
55,470
|
55,470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,591
|
28,591
|
28,591
|
28,591
|
28,591
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,878
|
26,878
|
26,878
|
26,878
|
26,878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,467
|
29,748
|
33,986
|
40,773
|
42,914
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,467
|
29,748
|
33,986
|
40,773
|
42,914
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,139,743
|
1,212,851
|
1,261,784
|
1,250,978
|
1,271,886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96,831
|
100,704
|
184,489
|
97,755
|
94,333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92,585
|
96,457
|
180,400
|
93,666
|
90,402
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,347
|
5,347
|
5,504
|
5,504
|
5,662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,682
|
16,930
|
8,944
|
13,440
|
5,215
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,045
|
2,000
|
2,784
|
3,695
|
3,477
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,150
|
10,363
|
16,649
|
16,367
|
10,230
|
6. Phải trả người lao động
|
31,791
|
18,352
|
23,062
|
26,420
|
35,514
|
7. Chi phí phải trả
|
857
|
1,905
|
5,899
|
5,592
|
769
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,759
|
39,087
|
110,052
|
20,986
|
19,893
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,246
|
4,246
|
4,089
|
4,089
|
3,932
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,246
|
4,246
|
4,089
|
4,089
|
3,932
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,042,911
|
1,112,147
|
1,077,295
|
1,153,222
|
1,177,553
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,042,911
|
1,112,147
|
1,077,295
|
1,153,222
|
1,177,553
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
1,000,008
|
1,000,076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
115,796
|
116,668
|
116,668
|
16,660
|
16,592
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,115
|
95,479
|
60,627
|
136,554
|
160,885
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,954
|
25
|
7,506
|
1,662
|
9,643
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,139,743
|
1,212,851
|
1,261,784
|
1,250,978
|
1,271,886
|