単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 333,176 380,429 364,774 381,040 326,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,810 199,170 78,218 152,569 87,873
1. Tiền 27,610 18,470 16,418 8,269 13,873
2. Các khoản tương đương tiền 81,200 180,700 61,800 144,300 74,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,435 111,735 218,235 152,135 166,635
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,836 15,891 17,884 23,972 19,222
1. Phải thu khách hàng 9,641 10,701 10,687 9,102 12,456
2. Trả trước cho người bán 4,522 2,565 2,191 2,035 2,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,365 3,318 3,698 13,238 4,743
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -692 -692 -692 -403 -403
IV. Tổng hàng tồn kho 49,429 53,633 50,438 45,048 44,641
1. Hàng tồn kho 49,429 53,633 50,438 45,048 44,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,666 0 0 7,317 7,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13 0 0 0 313
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,654 0 0 7,317 7,467
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 879,675 881,355 886,203 890,847 896,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 736,820 718,882 744,521 750,070 753,012
1. Tài sản cố định hữu hình 735,790 717,887 743,561 749,144 751,581
- Nguyên giá 1,929,480 1,935,958 1,966,108 1,974,219 2,010,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,193,691 -1,218,070 -1,222,548 -1,225,075 -1,258,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,030 995 960 926 1,431
- Nguyên giá 3,158 3,158 3,158 3,158 3,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,129 -2,163 -2,198 -2,233 -2,268
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,470 55,470 55,470 55,470 55,470
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,591 28,591 28,591 28,591 28,591
3. Đầu tư dài hạn khác 26,878 26,878 26,878 26,878 26,878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,748 33,986 40,773 42,914 47,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,748 33,986 40,773 42,914 47,841
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,212,851 1,261,784 1,250,978 1,271,886 1,222,346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,704 184,489 97,755 94,333 99,034
I. Nợ ngắn hạn 96,457 180,400 93,666 90,402 95,260
1. Vay và nợ ngắn 5,347 5,504 5,504 5,662 5,819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,930 8,944 13,440 5,215 22,222
4. Người mua trả tiền trước 2,000 2,784 3,695 3,477 336
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,363 16,649 16,367 10,230 11,023
6. Phải trả người lao động 18,352 23,062 26,420 35,514 22,840
7. Chi phí phải trả 1,905 5,899 5,592 769 5,158
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,087 110,052 20,986 19,893 21,847
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,246 4,089 4,089 3,932 3,774
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,246 4,089 4,089 3,932 3,774
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,112,147 1,077,295 1,153,222 1,177,553 1,123,312
I. Vốn chủ sở hữu 1,112,147 1,077,295 1,153,222 1,177,553 1,123,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900,000 900,000 1,000,008 1,000,076 1,000,076
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 116,668 116,668 16,660 16,592 16,592
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,479 60,627 136,554 160,885 106,643
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25 7,506 1,662 9,643 6,015
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,212,851 1,261,784 1,250,978 1,271,886 1,222,346