1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
675,170
|
679,496
|
750,036
|
703,482
|
782,703
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
50,514
|
68,182
|
20,981
|
38,123
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
675,170
|
628,982
|
681,854
|
682,501
|
744,580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
346,422
|
334,137
|
311,239
|
318,942
|
307,984
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
328,748
|
294,845
|
370,615
|
363,559
|
436,597
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,046
|
18,159
|
18,682
|
36,662
|
24,742
|
7. Chi phí tài chính
|
272
|
231
|
498
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
498
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
61,479
|
55,049
|
118,401
|
62,801
|
83,205
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,026
|
38,785
|
70,159
|
74,745
|
93,132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
258,016
|
218,938
|
200,239
|
262,675
|
285,002
|
12. Thu nhập khác
|
7,664
|
4,398
|
18,590
|
12,678
|
11,823
|
13. Chi phí khác
|
7,485
|
3,809
|
3,188
|
10,944
|
11,502
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
179
|
589
|
15,402
|
1,734
|
321
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
258,195
|
219,527
|
215,641
|
264,409
|
285,323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,379
|
22,986
|
23,225
|
25,563
|
30,067
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26,379
|
22,986
|
23,225
|
25,563
|
30,067
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
231,816
|
196,541
|
192,416
|
238,847
|
255,256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
231,816
|
196,541
|
192,416
|
238,847
|
255,256
|