Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 675,170 679,496 750,036 703,482 782,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 50,514 68,182 20,981 38,123
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 675,170 628,982 681,854 682,501 744,580
4. Giá vốn hàng bán 346,422 334,137 311,239 318,942 307,984
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 328,748 294,845 370,615 363,559 436,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,046 18,159 18,682 36,662 24,742
7. Chi phí tài chính 272 231 498 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 498 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 61,479 55,049 118,401 62,801 83,205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,026 38,785 70,159 74,745 93,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 258,016 218,938 200,239 262,675 285,002
12. Thu nhập khác 7,664 4,398 18,590 12,678 11,823
13. Chi phí khác 7,485 3,809 3,188 10,944 11,502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 179 589 15,402 1,734 321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 258,195 219,527 215,641 264,409 285,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,379 22,986 23,225 25,563 30,067
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26,379 22,986 23,225 25,563 30,067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 231,816 196,541 192,416 238,847 255,256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 231,816 196,541 192,416 238,847 255,256