1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.230
|
34.371
|
67.724
|
75.232
|
93.352
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
124
|
100
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.230
|
34.371
|
67.724
|
75.108
|
93.252
|
4. Giá vốn hàng bán
|
126.886
|
28.702
|
30.598
|
30.816
|
30.547
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.344
|
5.669
|
37.125
|
44.292
|
62.705
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.183
|
110.973
|
7.201
|
16.361
|
1.796
|
7. Chi phí tài chính
|
3.711
|
95.063
|
8.764
|
9.493
|
32.405
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50
|
0
|
0
|
0
|
45
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-1.112
|
361
|
-9.809
|
-18.250
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.538
|
3.755
|
5.403
|
5.185
|
4.551
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.503
|
15.407
|
21.647
|
20.059
|
13.965
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.775
|
1.305
|
8.874
|
16.107
|
-4.670
|
12. Thu nhập khác
|
465
|
867
|
1.021
|
660
|
26.696
|
13. Chi phí khác
|
1.170
|
258
|
229
|
386
|
1.770
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-705
|
609
|
792
|
273
|
24.926
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.070
|
1.915
|
9.665
|
16.381
|
20.256
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.732
|
1.409
|
2.469
|
5.130
|
12.537
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
284
|
-92
|
-106
|
-2.833
|
-3.102
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.016
|
1.317
|
2.363
|
2.298
|
9.435
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.054
|
598
|
7.302
|
14.083
|
10.821
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4.657
|
-2.681
|
190
|
2.157
|
2.602
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.711
|
3.278
|
7.113
|
11.926
|
8.219
|