単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,230 34,371 67,724 75,232 93,352
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 124 100
Doanh thu thuần 161,230 34,371 67,724 75,108 93,252
Giá vốn hàng bán 126,886 28,702 30,598 30,816 30,547
Lợi nhuận gộp 34,344 5,669 37,125 44,292 62,705
Doanh thu hoạt động tài chính 7,183 110,973 7,201 16,361 1,796
Chi phí tài chính 3,711 95,063 8,764 9,493 32,405
Trong đó: Chi phí lãi vay 50 0 0 0 45
Chi phí bán hàng 5,538 3,755 5,403 5,185 4,551
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,503 15,407 21,647 20,059 13,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,775 1,305 8,874 16,107 -4,670
Thu nhập khác 465 867 1,021 660 26,696
Chi phí khác 1,170 258 229 386 1,770
Lợi nhuận khác -705 609 792 273 24,926
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1,112 361 -9,809 -18,250
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,070 1,915 9,665 16,381 20,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,732 1,409 2,469 5,130 12,537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 284 -92 -106 -2,833 -3,102
Chi phí thuế TNDN 3,016 1,317 2,363 2,298 9,435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,054 598 7,302 14,083 10,821
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,657 -2,681 190 2,157 2,602
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,711 3,278 7,113 11,926 8,219
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)