Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,960
|
22,538
|
19,730
|
20,304
|
22,119
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
100
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
28,960
|
22,437
|
19,730
|
20,304
|
22,119
|
Giá vốn hàng bán
|
8,056
|
7,950
|
6,842
|
8,087
|
7,729
|
Lợi nhuận gộp
|
20,904
|
14,487
|
12,888
|
12,217
|
14,390
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
237
|
505
|
542
|
730
|
200
|
Chi phí tài chính
|
2,341
|
2,377
|
25,314
|
-170
|
8,346
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
45
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,221
|
1,044
|
977
|
1,163
|
1,127
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,903
|
3,794
|
2,660
|
4,512
|
4,879
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,583
|
7,992
|
-10,614
|
7,440
|
-299
|
Thu nhập khác
|
299
|
45
|
26,344
|
502
|
18
|
Chi phí khác
|
63
|
536
|
157
|
248
|
228
|
Lợi nhuận khác
|
236
|
-492
|
26,187
|
254
|
-210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23,259
|
215
|
4,907
|
-1
|
-537
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,347
|
7,500
|
15,573
|
7,695
|
-509
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,729
|
1,345
|
7,233
|
1,064
|
938
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-3,102
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,729
|
1,345
|
4,130
|
1,064
|
938
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,076
|
6,155
|
11,443
|
6,630
|
-1,447
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,671
|
1,031
|
-1,475
|
1,529
|
-1,924
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,748
|
5,124
|
12,918
|
5,102
|
477
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|