Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,542
|
22,124
|
28,960
|
22,538
|
19,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
100
|
0
|
Doanh thu thuần
|
18,542
|
22,124
|
28,960
|
22,437
|
19,730
|
Giá vốn hàng bán
|
7,670
|
7,698
|
8,056
|
7,950
|
6,842
|
Lợi nhuận gộp
|
10,872
|
14,426
|
20,904
|
14,487
|
12,888
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
432
|
-381
|
237
|
505
|
542
|
Chi phí tài chính
|
2,347
|
2,373
|
2,341
|
2,377
|
25,314
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
45
|
Chi phí bán hàng
|
1,276
|
1,309
|
1,221
|
1,044
|
977
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,539
|
1,262
|
4,903
|
3,794
|
2,660
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,684
|
8,989
|
-10,583
|
7,992
|
-10,614
|
Thu nhập khác
|
1
|
7
|
299
|
45
|
26,344
|
Chi phí khác
|
142
|
120
|
63
|
536
|
157
|
Lợi nhuận khác
|
-141
|
-113
|
236
|
-492
|
26,187
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10,826
|
-113
|
-23,259
|
215
|
4,907
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,825
|
8,876
|
-10,347
|
7,500
|
15,573
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3,860
|
2,230
|
1,729
|
1,345
|
7,233
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
-3,102
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3,860
|
2,230
|
1,729
|
1,345
|
4,130
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,965
|
6,646
|
-12,076
|
6,155
|
11,443
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
202
|
1,375
|
1,671
|
1,031
|
-1,475
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,167
|
5,271
|
-13,748
|
5,124
|
12,918
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|