単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,542 22,124 28,960 22,538 19,730
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 100 0
Doanh thu thuần 18,542 22,124 28,960 22,437 19,730
Giá vốn hàng bán 7,670 7,698 8,056 7,950 6,842
Lợi nhuận gộp 10,872 14,426 20,904 14,487 12,888
Doanh thu hoạt động tài chính 432 -381 237 505 542
Chi phí tài chính 2,347 2,373 2,341 2,377 25,314
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 45
Chi phí bán hàng 1,276 1,309 1,221 1,044 977
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,539 1,262 4,903 3,794 2,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,684 8,989 -10,583 7,992 -10,614
Thu nhập khác 1 7 299 45 26,344
Chi phí khác 142 120 63 536 157
Lợi nhuận khác -141 -113 236 -492 26,187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10,826 -113 -23,259 215 4,907
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,825 8,876 -10,347 7,500 15,573
Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,860 2,230 1,729 1,345 7,233
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -3,102
Chi phí thuế TNDN -3,860 2,230 1,729 1,345 4,130
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,965 6,646 -12,076 6,155 11,443
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 202 1,375 1,671 1,031 -1,475
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,167 5,271 -13,748 5,124 12,918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)