単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,124 28,960 22,538 19,730 20,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 100 0
Doanh thu thuần 22,124 28,960 22,437 19,730 20,304
Giá vốn hàng bán 7,698 8,056 7,950 6,842 8,087
Lợi nhuận gộp 14,426 20,904 14,487 12,888 12,217
Doanh thu hoạt động tài chính -381 237 505 542 730
Chi phí tài chính 2,373 2,341 2,377 25,314 -170
Trong đó: Chi phí lãi vay 45
Chi phí bán hàng 1,309 1,221 1,044 977 1,163
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,262 4,903 3,794 2,660 4,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,989 -10,583 7,992 -10,614 7,440
Thu nhập khác 7 299 45 26,344 502
Chi phí khác 120 63 536 157 248
Lợi nhuận khác -113 236 -492 26,187 254
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -113 -23,259 215 4,907 -1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,876 -10,347 7,500 15,573 7,695
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,230 1,729 1,345 7,233 1,064
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,102
Chi phí thuế TNDN 2,230 1,729 1,345 4,130 1,064
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,646 -12,076 6,155 11,443 6,630
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,375 1,671 1,031 -1,475 1,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,271 -13,748 5,124 12,918 5,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)