I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8,825
|
8,876
|
-10,347
|
7,500
|
15,573
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-20,840
|
-77
|
25,111
|
4,236
|
-71,176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,388
|
2,355
|
2,330
|
2,313
|
10,151
|
- Các khoản dự phòng
|
11,868
|
-2,432
|
23,133
|
724
|
32,610
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35,258
|
-1
|
-352
|
1,198
|
-115,187
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
1,250
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-29,665
|
8,799
|
14,764
|
11,736
|
-55,603
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
61,055
|
8,401
|
8
|
-2,405
|
-223
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38
|
-71
|
500
|
-220
|
-312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34,486
|
-2,755
|
568
|
-4,018
|
-113,683
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-236
|
317
|
181
|
963
|
-895
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
46,374
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,276
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5,133
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
|
|
857
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,331
|
9,557
|
16,021
|
6,914
|
-124,343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
564
|
64
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-7,000
|
-5,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,800
|
3,900
|
|
8,900
|
6,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41,390
|
-25,500
|
|
|
-202,435
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
231,421
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
1
|
239
|
-310
|
112,715
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,547
|
-21,599
|
239
|
2,154
|
142,465
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
1,400
|
9,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,319
|
|
|
|
-9,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,319
|
|
|
1,400
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,464
|
-12,043
|
16,261
|
10,468
|
18,122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,151
|
49,615
|
37,573
|
53,833
|
64,301
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,615
|
37,573
|
53,833
|
64,301
|
82,423
|