単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10,347 7,500 15,573 7,695 -625
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,111 4,236 -71,176 54,931 7,832
- Khấu hao TSCĐ 2,330 2,313 10,151 2,087 2,025
- Các khoản dự phòng 23,133 724 32,610 -403 7,047
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -352 1,198 -115,187 -239 -1,910
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 55 59
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,250 53,431 612
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,764 11,736 -55,603 62,625 7,207
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8 -2,405 -223 -50,612 -1,457
- Tăng, giảm hàng tồn kho 500 -220 -312 751 -171
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 568 -4,018 -113,683 -2,616 -2,231
- Tăng giảm chi phí trả trước 181 963 -895 293 177
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 46,374 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,150 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 857 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,021 6,914 -124,343 8,292 3,525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 564 64 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,000 -5,800 -2,400 -600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,900 6,500 2,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -202,435 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,421 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 239 -310 112,715 239 1,910
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 239 2,154 142,465 -161 1,310
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,400 9,200 3,000 400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,200 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,400 0 1,000 400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,261 10,468 18,122 9,131 5,235
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,573 53,833 64,301 24,518 33,649
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,833 64,301 82,423 33,649 38,884