単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,070 2,292 9,020 16,381 20,256
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,821 33,611 7,810 7,123 -40,957
- Khấu hao TSCĐ 16,271 13,175 11,417 9,604 17,149
- Các khoản dự phòng 0 -36,408 4,236 27,227 55,381
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,450 -47,941 -7,843 -36,189 -114,738
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 642 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 104,785 0 5,839 1,250
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,891 35,902 16,830 23,504 -20,701
- Tăng, giảm các khoản phải thu -142,936 -68,915 69,711 22,377 9,574
- Tăng, giảm hàng tồn kho -799 -248 -345 -755 -748
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -186,704 -36,100 -9,577 47,273 -117,764
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,375 1,396 934 -638 565
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 46,374
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -4,276 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,460 -2,118 -1,867 -2,297 -5,133
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -737 -192 -59 -70 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -318,370 -70,275 75,627 85,117 -87,833
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,064 0 -1,739 -1,521 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -218 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,657 -617 0 -29,300 -12,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 172,700 315 0 26,108 15,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -72,750 -41,390 -227,935
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,000 5,000 0 0 231,421
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,058 48,773 6,696 95 113,155
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 118,820 53,470 -67,794 -46,008 119,241
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,746 1,366 0 100 10,600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,895 0 0 -15,584 -9,200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 10,284 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,135 1,366 0 -15,484 1,400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -188,415 -15,438 7,834 23,625 32,808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 220,011 33,596 18,157 25,991 49,615
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,596 18,157 25,991 49,615 82,423