I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.070
|
2.292
|
9.020
|
16.381
|
20.256
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.821
|
33.611
|
7.810
|
7.123
|
-40.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.271
|
13.175
|
11.417
|
9.604
|
17.149
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-36.408
|
4.236
|
27.227
|
55.381
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.450
|
-47.941
|
-7.843
|
-36.189
|
-114.738
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
642
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
104.785
|
0
|
5.839
|
1.250
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.891
|
35.902
|
16.830
|
23.504
|
-20.701
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-142.936
|
-68.915
|
69.711
|
22.377
|
9.574
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-799
|
-248
|
-345
|
-755
|
-748
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-186.704
|
-36.100
|
-9.577
|
47.273
|
-117.764
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.375
|
1.396
|
934
|
-638
|
565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.374
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-4.276
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.460
|
-2.118
|
-1.867
|
-2.297
|
-5.133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-737
|
-192
|
-59
|
-70
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-318.370
|
-70.275
|
75.627
|
85.117
|
-87.833
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.064
|
0
|
-1.739
|
-1.521
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66.657
|
-617
|
0
|
-29.300
|
-12.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
172.700
|
315
|
0
|
26.108
|
15.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-72.750
|
-41.390
|
-227.935
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19.000
|
5.000
|
0
|
0
|
231.421
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.058
|
48.773
|
6.696
|
95
|
113.155
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
118.820
|
53.470
|
-67.794
|
-46.008
|
119.241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.746
|
1.366
|
0
|
100
|
10.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.895
|
0
|
0
|
-15.584
|
-9.200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
10.284
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.135
|
1.366
|
0
|
-15.484
|
1.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-188.415
|
-15.438
|
7.834
|
23.625
|
32.808
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
220.011
|
33.596
|
18.157
|
25.991
|
49.615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.596
|
18.157
|
25.991
|
49.615
|
82.423
|