I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
408.182
|
372.952
|
350.224
|
340.167
|
360.127
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-325.391
|
-296.018
|
-270.119
|
-278.613
|
-299.903
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.022
|
-41.687
|
-35.758
|
-38.031
|
-38.351
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.909
|
|
0
|
-208
|
-9
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2.818
|
-1.056
|
-1.724
|
-2.549
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.063
|
2.035
|
2.028
|
1.742
|
1.803
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.923
|
-27.821
|
-23.325
|
-20.219
|
-28.405
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.000
|
6.644
|
21.995
|
3.114
|
-7.287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.577
|
-5.072
|
-172
|
-1.384
|
-3.496
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
573
|
91
|
35
|
46
|
253
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-731
|
-4.981
|
-137
|
-1.339
|
-3.242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
14.170
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-7.882
|
-6.288
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.970
|
-4.260
|
-6.390
|
-4.260
|
-3.550
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.970
|
-4.260
|
-6.390
|
2.028
|
-9.838
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.299
|
-2.598
|
15.467
|
3.803
|
-20.367
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.495
|
42.792
|
40.194
|
55.661
|
59.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.792
|
40.194
|
55.661
|
59.465
|
39.099
|