Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,770,203 1,717,943 1,172,162 1,374,704 1,134,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 439,784 274,824 98,748 329,902 247,574
1. Tiền 437,246 159,136 96,210 268,934 247,574
2. Các khoản tương đương tiền 2,538 115,688 2,538 60,968 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 61,740 55,975 67,131
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 61,740 55,975 67,131
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 447,730 749,692 441,113 406,695 356,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,560 610,485 318,976 303,217 277,487
2. Trả trước cho người bán 74,436 100,537 94,823 115,691 102,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,180 61,668 49,682 55,206 44,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,445 -22,998 -22,368 -67,419 -67,419
IV. Tổng hàng tồn kho 882,634 693,298 570,452 576,688 458,186
1. Hàng tồn kho 882,634 693,298 570,452 576,688 458,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54 130 108 5,443 4,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 30 59 100 82
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25 89 25 892 2,925
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 24 4,452 1,683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 516,683 507,654 526,107 520,338 531,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,175 19,639 29,457 29,957 30,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19,175 19,639 29,457 29,957 30,088
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 473,766 470,091 483,002 478,675 486,457
1. Tài sản cố định hữu hình 374,106 366,452 361,648 360,340 369,865
- Nguyên giá 1,262,047 1,258,876 1,260,094 1,264,133 1,279,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -887,941 -892,423 -898,447 -903,792 -909,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính 98,735 102,800 120,588 117,642 115,973
- Nguyên giá 118,552 124,957 145,255 145,255 146,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,817 -22,157 -24,667 -27,613 -30,559
3. Tài sản cố định vô hình 925 839 766 692 619
- Nguyên giá 3,197 3,197 3,197 3,197 3,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,272 -2,358 -2,431 -2,505 -2,578
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,451 1,451 1,451 1,451 2,142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,451 1,451 1,451 1,451 2,142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20,290 16,473 12,197 10,255 12,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,290 16,473 12,197 10,255 12,979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,286,886 2,225,597 1,698,269 1,895,042 1,665,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,846,242 1,785,770 1,248,100 1,427,923 1,181,684
I. Nợ ngắn hạn 1,034,416 977,355 960,286 897,229 760,629
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 584,627 586,274 602,479 594,648 555,923
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 219,471 198,898 205,034 158,736 104,616
4. Người mua trả tiền trước 12,063 23,223 10,812 3,732 10,503
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,481 18,654 13,097 9,359 12,454
6. Phải trả người lao động 54,907 38,002 34,614 23,260 13,190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,482 36,612 42,239 44,991 26,927
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 79,754 73,131 50,009 60,787 36,011
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,631 2,561 2,003 1,716 1,005
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 811,826 808,415 287,814 530,694 421,055
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 715,778 715,778 206,349 461,985 352,575
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,013 86,786 75,808 63,083 62,749
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,034 5,851 5,657 5,626 5,732
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 440,644 439,827 450,170 467,120 484,244
I. Vốn chủ sở hữu 440,644 439,827 450,170 467,120 484,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 363,423 363,423 363,423 363,423 363,423
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,834 1,834 1,834 1,834 1,834
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,343 29,343 29,343 29,343 29,343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,997 22,728 32,592 49,455 66,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,790 19,790 22,465 22,465 22,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,207 2,938 10,127 26,990 44,351
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22,048 22,499 22,978 23,065 22,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,286,886 2,225,597 1,698,269 1,895,042 1,665,928