|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,770,203
|
1,717,943
|
1,172,162
|
1,374,704
|
1,134,262
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
439,784
|
274,824
|
98,748
|
329,902
|
247,574
|
|
1. Tiền
|
437,246
|
159,136
|
96,210
|
268,934
|
247,574
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,538
|
115,688
|
2,538
|
60,968
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
61,740
|
55,975
|
67,131
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
61,740
|
55,975
|
67,131
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
447,730
|
749,692
|
441,113
|
406,695
|
356,680
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
323,560
|
610,485
|
318,976
|
303,217
|
277,487
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,436
|
100,537
|
94,823
|
115,691
|
102,596
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58,180
|
61,668
|
49,682
|
55,206
|
44,015
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,445
|
-22,998
|
-22,368
|
-67,419
|
-67,419
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
882,634
|
693,298
|
570,452
|
576,688
|
458,186
|
|
1. Hàng tồn kho
|
882,634
|
693,298
|
570,452
|
576,688
|
458,186
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54
|
130
|
108
|
5,443
|
4,690
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19
|
30
|
59
|
100
|
82
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25
|
89
|
25
|
892
|
2,925
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
24
|
4,452
|
1,683
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
516,683
|
507,654
|
526,107
|
520,338
|
531,666
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,175
|
19,639
|
29,457
|
29,957
|
30,088
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19,175
|
19,639
|
29,457
|
29,957
|
30,088
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
473,766
|
470,091
|
483,002
|
478,675
|
486,457
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
374,106
|
366,452
|
361,648
|
360,340
|
369,865
|
|
- Nguyên giá
|
1,262,047
|
1,258,876
|
1,260,094
|
1,264,133
|
1,279,737
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887,941
|
-892,423
|
-898,447
|
-903,792
|
-909,872
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
98,735
|
102,800
|
120,588
|
117,642
|
115,973
|
|
- Nguyên giá
|
118,552
|
124,957
|
145,255
|
145,255
|
146,532
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,817
|
-22,157
|
-24,667
|
-27,613
|
-30,559
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
925
|
839
|
766
|
692
|
619
|
|
- Nguyên giá
|
3,197
|
3,197
|
3,197
|
3,197
|
3,197
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,272
|
-2,358
|
-2,431
|
-2,505
|
-2,578
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,451
|
1,451
|
1,451
|
1,451
|
2,142
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,451
|
1,451
|
1,451
|
1,451
|
2,142
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,290
|
16,473
|
12,197
|
10,255
|
12,979
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,290
|
16,473
|
12,197
|
10,255
|
12,979
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,286,886
|
2,225,597
|
1,698,269
|
1,895,042
|
1,665,928
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,846,242
|
1,785,770
|
1,248,100
|
1,427,923
|
1,181,684
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,034,416
|
977,355
|
960,286
|
897,229
|
760,629
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
584,627
|
586,274
|
602,479
|
594,648
|
555,923
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
219,471
|
198,898
|
205,034
|
158,736
|
104,616
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,063
|
23,223
|
10,812
|
3,732
|
10,503
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,481
|
18,654
|
13,097
|
9,359
|
12,454
|
|
6. Phải trả người lao động
|
54,907
|
38,002
|
34,614
|
23,260
|
13,190
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53,482
|
36,612
|
42,239
|
44,991
|
26,927
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
79,754
|
73,131
|
50,009
|
60,787
|
36,011
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,631
|
2,561
|
2,003
|
1,716
|
1,005
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
811,826
|
808,415
|
287,814
|
530,694
|
421,055
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
715,778
|
715,778
|
206,349
|
461,985
|
352,575
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
90,013
|
86,786
|
75,808
|
63,083
|
62,749
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,034
|
5,851
|
5,657
|
5,626
|
5,732
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
440,644
|
439,827
|
450,170
|
467,120
|
484,244
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
440,644
|
439,827
|
450,170
|
467,120
|
484,244
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
363,423
|
363,423
|
363,423
|
363,423
|
363,423
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,834
|
1,834
|
1,834
|
1,834
|
1,834
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,343
|
29,343
|
29,343
|
29,343
|
29,343
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,997
|
22,728
|
32,592
|
49,455
|
66,816
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19,790
|
19,790
|
22,465
|
22,465
|
22,465
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,207
|
2,938
|
10,127
|
26,990
|
44,351
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22,048
|
22,499
|
22,978
|
23,065
|
22,828
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,286,886
|
2,225,597
|
1,698,269
|
1,895,042
|
1,665,928
|