TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.265.094
|
1.275.623
|
1.261.839
|
1.770.203
|
1.717.943
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.954
|
15.618
|
15.997
|
439.784
|
274.824
|
1. Tiền
|
11.416
|
13.080
|
13.449
|
437.246
|
159.136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.538
|
2.538
|
2.548
|
2.538
|
115.688
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
403.700
|
412.622
|
394.496
|
447.730
|
749.692
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
265.532
|
277.840
|
289.770
|
323.560
|
610.485
|
2. Trả trước cho người bán
|
45.783
|
47.947
|
54.034
|
74.436
|
100.537
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.506
|
92.186
|
57.063
|
58.180
|
61.668
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.121
|
-5.350
|
-6.371
|
-8.445
|
-22.998
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
845.362
|
846.618
|
851.299
|
882.634
|
693.298
|
1. Hàng tồn kho
|
845.362
|
846.618
|
851.299
|
882.634
|
693.298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.078
|
764
|
47
|
54
|
130
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.948
|
740
|
11
|
19
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60
|
24
|
26
|
25
|
89
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
0
|
10
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
540.661
|
527.228
|
515.249
|
516.683
|
507.654
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.568
|
18.782
|
19.195
|
19.175
|
19.639
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.568
|
18.782
|
19.195
|
19.175
|
19.639
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
502.118
|
491.508
|
481.528
|
473.766
|
470.091
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
398.393
|
390.156
|
382.083
|
374.106
|
366.452
|
- Nguyên giá
|
1.262.966
|
1.262.966
|
1.263.042
|
1.262.047
|
1.258.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-864.573
|
-872.810
|
-880.958
|
-887.941
|
-892.423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
102.519
|
100.240
|
98.426
|
98.735
|
102.800
|
- Nguyên giá
|
115.448
|
115.448
|
115.935
|
118.552
|
124.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.930
|
-15.209
|
-17.509
|
-19.817
|
-22.157
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.206
|
1.113
|
1.019
|
925
|
839
|
- Nguyên giá
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.991
|
-2.085
|
-2.178
|
-2.272
|
-2.358
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
1.451
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.523
|
13.487
|
11.074
|
20.290
|
16.473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.523
|
13.487
|
11.074
|
20.290
|
16.473
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.805.755
|
1.802.852
|
1.777.088
|
2.286.886
|
2.225.597
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.367.592
|
1.364.387
|
1.337.266
|
1.846.242
|
1.785.770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.008.638
|
1.017.172
|
1.020.187
|
1.034.416
|
977.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
593.396
|
593.376
|
615.055
|
584.627
|
586.274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
244.628
|
240.439
|
197.498
|
219.471
|
198.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.602
|
11.400
|
11.862
|
12.063
|
23.223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.109
|
24.133
|
25.753
|
27.481
|
18.654
|
6. Phải trả người lao động
|
53.813
|
54.470
|
54.533
|
54.907
|
38.002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.618
|
32.514
|
39.404
|
53.482
|
36.612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.446
|
57.951
|
73.206
|
79.754
|
73.131
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.026
|
2.889
|
2.877
|
2.631
|
2.561
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358.954
|
347.214
|
317.079
|
811.826
|
808.415
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
239.777
|
239.777
|
239.777
|
715.778
|
715.778
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
113.218
|
101.690
|
71.343
|
90.013
|
86.786
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.958
|
5.747
|
5.958
|
6.034
|
5.851
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
438.163
|
438.465
|
439.822
|
440.644
|
439.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
438.163
|
438.465
|
439.822
|
440.644
|
439.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
363.423
|
363.423
|
363.423
|
363.423
|
363.423
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.834
|
1.834
|
1.834
|
1.834
|
1.834
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.343
|
29.343
|
29.343
|
29.343
|
29.343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.482
|
21.728
|
22.823
|
23.997
|
22.728
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5.675
|
20.531
|
19.954
|
19.790
|
19.790
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.157
|
1.197
|
2.869
|
4.207
|
2.938
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.081
|
22.137
|
22.398
|
22.048
|
22.499
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.805.755
|
1.802.852
|
1.777.088
|
2.286.886
|
2.225.597
|