Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.233.936 883.090 789.009 986.064 943.791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.233.936 883.090 789.009 986.064 943.791
4. Giá vốn hàng bán 1.090.770 769.391 690.291 876.691 859.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 143.165 113.700 98.718 109.373 83.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.912 20.936 201 231 23.253
7. Chi phí tài chính 66.719 62.041 53.450 69.098 63.919
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60.395 49.618 50.719 63.234 55.795
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.168 30.489 27.154 26.667 41.899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 49.191 42.106 18.315 13.839 1.281
12. Thu nhập khác 74.842 16.947 5.908 14.555 18.211
13. Chi phí khác 97.339 3.228 4.457 8.231 9.383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -22.497 13.719 1.452 6.324 8.828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.694 55.826 19.767 20.163 10.109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.147 12.958 4.739 4.459 6.262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.451 352 -544 196 84
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.598 13.311 4.195 4.655 6.346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.096 42.515 15.572 15.508 3.763
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.190 -1.127 1.203 -118 -159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.286 43.642 14.369 15.626 3.922