Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.632.508 5.466.945 5.464.419 5.444.293 5.407.729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 652.417 538.271 496.993 225.801 183.751
1. Tiền 224.914 445.888 409.514 98.041 59.905
2. Các khoản tương đương tiền 427.503 92.383 87.479 127.760 123.846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.750 37.147 37.147 37.147 37.458
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.750 37.147 37.147 37.147 37.458
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.028.190 3.967.105 4.007.762 4.223.773 4.206.868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.000.428 1.003.848 952.271 987.640 928.464
2. Trả trước cho người bán 817.293 818.400 846.995 738.516 737.412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.792.425 1.715.886 1.765.566 2.088.993 2.065.758
6. Phải thu ngắn hạn khác 444.512 455.439 469.399 481.367 547.977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.469 -26.469 -26.469 -72.743 -72.743
IV. Tổng hàng tồn kho 904.579 903.546 896.581 932.412 941.708
1. Hàng tồn kho 904.579 903.546 896.581 932.412 941.708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.573 20.876 25.936 25.160 37.944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 957 2.422 3.186 2.407 2.451
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.967 16.604 21.234 21.232 32.410
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 648 1.849 1.517 1.521 3.083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.016.541 4.152.429 4.054.038 4.048.859 4.006.594
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.010 22.675 22.675 24.270 25.269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23.010 22.675 22.675 24.270 25.269
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.243.952 2.245.536 2.197.426 2.169.954 2.149.776
1. Tài sản cố định hữu hình 2.144.416 2.147.392 2.103.641 2.071.454 2.050.379
- Nguyên giá 3.317.764 3.356.471 3.335.358 3.322.096 3.317.021
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.173.348 -1.209.079 -1.231.716 -1.250.642 -1.266.642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88.645 87.277 82.983 87.723 88.678
- Nguyên giá 120.737 123.430 123.430 131.912 137.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.091 -36.153 -40.447 -44.189 -48.379
3. Tài sản cố định vô hình 10.891 10.866 10.802 10.776 10.719
- Nguyên giá 12.819 12.819 12.819 12.819 12.819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.928 -1.952 -2.017 -2.042 -2.099
III. Bất động sản đầu tư 123.292 116.826 121.597 120.749 119.902
- Nguyên giá 152.638 146.029 152.638 152.638 152.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.346 -29.202 -31.041 -31.888 -32.736
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.997 23.674 23.835 28.851 33.969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.997 23.674 23.835 28.851 33.969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 572.552 596.750 615.123 592.247 573.375
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 370.885 376.913 376.992 344.616 327.458
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 201.667 219.836 238.131 247.631 255.416
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -9.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 996.198 1.136.758 1.063.171 1.103.237 1.095.081
1. Chi phí trả trước dài hạn 995.609 1.135.634 1.062.048 1.102.129 1.093.973
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 589 1.124 1.124 1.108 1.108
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.540 10.210 10.210 9.552 9.222
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.649.049 9.619.373 9.518.457 9.493.152 9.414.323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.864.262 5.778.182 5.619.980 5.570.830 5.476.297
I. Nợ ngắn hạn 2.956.428 2.990.618 3.027.200 3.061.920 3.044.365
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 942.493 919.371 947.405 932.976 903.935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 716.848 716.960 789.049 797.804 716.422
4. Người mua trả tiền trước 757.567 811.585 719.239 721.256 937.341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.061 24.065 39.909 41.027 14.051
6. Phải trả người lao động 11.393 13.138 12.515 20.522 16.869
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 351.878 394.318 337.440 391.690 345.216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.990 16.613 16.003 13.519 19.829
11. Phải trả ngắn hạn khác 132.583 85.111 156.479 136.381 85.312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.615 9.458 9.160 6.746 5.391
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.907.834 2.787.565 2.592.779 2.508.910 2.431.932
1. Phải trả người bán dài hạn 386.664 371.172 308.849 311.484 286.222
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 474.364 393.512 297.648 245.286 199.923
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.026.219 2.003.989 1.967.391 1.934.093 1.929.939
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18.554 17.704 17.704 17.704 15.848
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.033 1.188 1.188 343 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.784.788 3.841.191 3.898.478 3.922.322 3.938.026
I. Vốn chủ sở hữu 3.784.788 3.841.191 3.898.478 3.922.322 3.938.026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.573.008 3.573.008 3.573.008 3.573.008 3.573.008
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.029 17.129 17.029 17.029 17.129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.958 10.536 11.958 11.958 11.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181.102 238.549 295.276 318.591 333.916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139.242 137.849 139.242 139.242 317.006
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.861 100.699 156.035 179.349 16.910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.691 1.970 1.207 1.736 2.015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.649.049 9.619.373 9.518.457 9.493.152 9.414.323