I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
544.160
|
762.751
|
676.435
|
845.720
|
608.550
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-330.075
|
-830.656
|
-353.584
|
-559.117
|
-475.970
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.960
|
-31.760
|
-12.267
|
-28.146
|
-32.412
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-78.765
|
-119.473
|
-97.676
|
-48.368
|
-79.380
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23.413
|
-4.479
|
207
|
-207
|
-38.259
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.628
|
351
|
-3.710
|
4.616
|
63.239
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.858
|
-1.341
|
-3.365
|
-17.472
|
-15.967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.717
|
-224.607
|
206.041
|
197.026
|
29.801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-447.554
|
-615.769
|
-663.897
|
-412.013
|
-116.558
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
296.468
|
786.646
|
446.968
|
|
99.029
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.956
|
-18.169
|
-18.295
|
|
-7.785
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.211
|
11.879
|
1.201
|
1.232
|
3.679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-162.831
|
164.587
|
-234.023
|
-410.781
|
-21.635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
341.490
|
597.965
|
457.130
|
328.003
|
316.142
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-289.797
|
-644.549
|
-461.992
|
-377.917
|
-358.444
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.380
|
-7.596
|
-8.380
|
-7.522
|
-7.504
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44.313
|
-54.180
|
-13.242
|
-57.436
|
-49.805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56.801
|
-114.200
|
-41.224
|
-271.192
|
-41.639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
709.218
|
652.417
|
538.217
|
496.993
|
225.390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
652.417
|
538.217
|
496.993
|
225.801
|
183.751
|