Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 507.208 1.027.142 789.822 954.925 508.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 507.208 1.027.142 789.822 954.925 508.588
4. Giá vốn hàng bán 427.251 892.387 683.797 807.511 455.106
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.957 134.755 106.025 147.414 53.482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.551 22.241 22.123 17.552 13.589
7. Chi phí tài chính 48.596 57.083 46.554 45.974 36.587
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.435 48.236 43.296 23.964 29.027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.541 4.366 78 -15.649 -3.477
9. Chi phí bán hàng 277 411 422 548 744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.016 30.516 15.333 70.789 16.730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 45.161 73.351 65.917 32.007 9.532
12. Thu nhập khác 1.904 5.410 2.002 11.350 12.246
13. Chi phí khác 820 5.898 1.661 11.022 403
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.083 -489 341 329 11.842
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.244 72.863 66.258 32.336 21.374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.039 10.438 11.002 8.765 4.425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.286 102 -274
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.039 12.723 11.105 8.491 4.425
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.205 60.140 55.154 23.844 16.949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -655 -227 -182 530 39
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.861 60.366 55.335 23.315 16.910