1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
507.208
|
1.027.142
|
789.822
|
954.925
|
508.588
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
507.208
|
1.027.142
|
789.822
|
954.925
|
508.588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
427.251
|
892.387
|
683.797
|
807.511
|
455.106
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79.957
|
134.755
|
106.025
|
147.414
|
53.482
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.551
|
22.241
|
22.123
|
17.552
|
13.589
|
7. Chi phí tài chính
|
48.596
|
57.083
|
46.554
|
45.974
|
36.587
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.435
|
48.236
|
43.296
|
23.964
|
29.027
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.541
|
4.366
|
78
|
-15.649
|
-3.477
|
9. Chi phí bán hàng
|
277
|
411
|
422
|
548
|
744
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.016
|
30.516
|
15.333
|
70.789
|
16.730
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
45.161
|
73.351
|
65.917
|
32.007
|
9.532
|
12. Thu nhập khác
|
1.904
|
5.410
|
2.002
|
11.350
|
12.246
|
13. Chi phí khác
|
820
|
5.898
|
1.661
|
11.022
|
403
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.083
|
-489
|
341
|
329
|
11.842
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.244
|
72.863
|
66.258
|
32.336
|
21.374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.039
|
10.438
|
11.002
|
8.765
|
4.425
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
2.286
|
102
|
-274
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.039
|
12.723
|
11.105
|
8.491
|
4.425
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.205
|
60.140
|
55.154
|
23.844
|
16.949
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-655
|
-227
|
-182
|
530
|
39
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.861
|
60.366
|
55.335
|
23.315
|
16.910
|