I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.238
|
3.552
|
3.747
|
4.934
|
4.121
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.688
|
-1.253
|
-1.390
|
-1.562
|
-1.548
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.394
|
-1.418
|
-1.268
|
-2.711
|
-1.197
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
0
|
-1.546
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
956
|
1.295
|
451
|
3.149
|
86
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.725
|
-2.353
|
-1.121
|
-2.335
|
-1.247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-613
|
-178
|
420
|
-70
|
214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-68
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
-200
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
68
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-132
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-613
|
-177
|
420
|
-270
|
214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.341
|
728
|
554
|
973
|
701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
0
|
-2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
728
|
554
|
973
|
701
|
918
|