1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.284
|
22.821
|
23.314
|
20.745
|
14.940
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.284
|
22.821
|
23.314
|
20.745
|
14.940
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.335
|
17.133
|
18.065
|
17.631
|
15.376
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.949
|
5.688
|
5.249
|
3.114
|
-436
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
416
|
1
|
1.490
|
3.622
|
3.937
|
7. Chi phí tài chính
|
78.933
|
394
|
84.200
|
144.999
|
76.901
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78.538
|
|
77.850
|
138.966
|
68.495
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.833
|
2.369
|
616
|
236
|
40
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.816
|
4.195
|
4.801
|
4.679
|
3.077
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-79.217
|
-1.269
|
-82.877
|
-143.178
|
-76.518
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
0
|
24
|
1.834
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2.324
|
3.540
|
2.603
|
1.109
|
1.084
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.302
|
-3.540
|
-2.579
|
724
|
-1.084
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-81.519
|
-4.808
|
-85.457
|
-142.454
|
-77.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-81.519
|
-4.808
|
-85.457
|
-142.454
|
-77.603
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-81.519
|
-4.808
|
-85.457
|
-142.454
|
-77.603
|