Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.284 22.821 23.314 20.745 14.940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.284 22.821 23.314 20.745 14.940
4. Giá vốn hàng bán 17.335 17.133 18.065 17.631 15.376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.949 5.688 5.249 3.114 -436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 416 1 1.490 3.622 3.937
7. Chi phí tài chính 78.933 394 84.200 144.999 76.901
-Trong đó: Chi phí lãi vay 78.538 77.850 138.966 68.495
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.833 2.369 616 236 40
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.816 4.195 4.801 4.679 3.077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -79.217 -1.269 -82.877 -143.178 -76.518
12. Thu nhập khác 22 0 24 1.834 0
13. Chi phí khác 2.324 3.540 2.603 1.109 1.084
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.302 -3.540 -2.579 724 -1.084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -81.519 -4.808 -85.457 -142.454 -77.603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -81.519 -4.808 -85.457 -142.454 -77.603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -81.519 -4.808 -85.457 -142.454 -77.603